CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc (bwa)

8.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,33532,05629,79826,17925,735
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11
3. Doanh thu thuần (1)-(2)35,33532,05629,79826,17825,734
4. Giá vốn hàng bán25,18520,90119,38515,26915,182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,15011,15410,41310,90910,552
6. Doanh thu hoạt động tài chính306273135154135
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,6496,6325,9015,4125,240
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9732,8922,3612,8542,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8331,9042,2852,7972,591
12. Thu nhập khác318171110
13. Chi phí khác619353724270
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-616-16-355-31-60
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,2171,8881,9312,7662,531
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành423456422388548
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại31-31
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)423456453388518
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7951,4311,4782,3782,014
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7951,4311,4782,3782,014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,68216,61715,18712,56210,8109,1605,2436,6544,6834,4132,5974,5383,4594,1763,3644,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7002,5014,6594,7772,7301,4911,3491,1665623523221,0558152,2026631,532
1. Tiền2,7002,5014,6594,7772,7301,4911,3491,1665623523221,0558152,2026631,532
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,9567,6014,8922,7492,5002,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,9567,6014,8922,7492,5002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,9083,4713,2493,0843,4462,7751,6883,0622,5891,7195591,2224193261,6201,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,5521,3511,2271,3571,3811,0664401,8191,7711,3252735271722627972
2. Trả trước cho người bán35326031426026091111300130576248551190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8462,2441,8361,4701,8441,4581,3091,20375213819314791,5401,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-489-477-74-57-39-9-61-51-45-45-36-28
IV. Tổng hàng tồn kho3,1183,0442,3871,9532,1332,3652,1912,4261,5022,1701,3812,0582,0251,4849801,189
1. Hàng tồn kho3,1183,0442,3871,9532,1332,3652,1912,4261,5022,1701,3812,0582,0251,4849801,189
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác281631171335203200164100128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn63116499276344361
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ225
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1649227725
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1552371041241045143
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,55523,37424,85526,69126,71825,99628,93829,40231,82533,53132,06629,46527,90925,96925,37824,481
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,34320,07922,10123,61524,14123,42726,23227,06129,40931,42329,22727,62326,39024,51224,00423,692
1. Tài sản cố định hữu hình19,22019,86321,76323,15323,99523,27525,64926,45528,78030,77228,55226,92625,67023,96923,66623,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình123216339461146152583606629652674697720544339
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2211,2077989112274286266941183141404532310
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn89
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,2211,20779112274286
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn300300300300300300300300300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn300300300300300300300300300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9912,0882,6752,9872,5662,5472,4051,9661,8301,5431,5981,3591,077753542479
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9692,0662,6532,9342,5132,5252,3901,9221,8301,5431,5981,3591,077753479
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2222225353221644542
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN40,23739,99140,04239,25337,52835,15634,18136,05636,50837,94434,66434,00331,36830,14528,74228,593
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,4274,5764,6543,8493,1791,4101,9373,9956,2257,7634,4974,1292,7911,9011,131996
I. Nợ ngắn hạn5,2944,4794,5933,8493,1791,4101,9373,9956,2257,7634,4974,1292,7641,9011,131996
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18512641261263103541,5081
4. Người mua trả tiền trước4366704561542937741,10920020093271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5424194975338776744557141,0464501,02275531835322442
6. Phải trả người lao động2,6111,8782,0202,3341,4934432901,4071,5812,5432,9773,0962,3341,342587514
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3994641112652651117923992
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5164839691222101343841801,6742,8591692597512644452
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi604553476316208481273262222021291937-135-13
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn133976227
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm27
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1339762
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,81035,41535,38835,40434,34933,74632,24332,06130,28330,18130,16629,87428,57628,24427,61127,597
I. Vốn chủ sở hữu34,81035,41535,38835,40434,34933,74632,24332,06130,28330,18130,16629,87428,57628,24427,61127,597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu27,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,186
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5781,5781,5781,5781,5781,5781,5781,578
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,9292,7912,6472,4142,2171,9441,7971,6381,4727435313232049742
9. Quỹ dự phòng tài chính4513452411817419-8
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,3034,0464,1624,4113,5533,2231,8681,8451,8111,9882,2912,3101,1911,073550419
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN40,23739,99140,04239,25337,52835,15634,18136,05636,50837,94434,66434,00331,36830,14528,74228,593
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc