CTCP Cầu 12 (c12)

3.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh329,0711,042,129970,217740,807806,663925,935895,024
4. Giá vốn hàng bán255,906962,798869,926644,180744,838856,060821,551
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,71370,66980,58096,34059,98967,39373,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,2441,8461,1207841,1579592,060
7. Chi phí tài chính17,97125,74818,16114,81714,13515,30219,778
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,97125,74818,16114,81713,69715,30219,774
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,95031,05547,11958,31629,81440,45337,342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,96315,71216,41923,99117,19612,59718,414
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,04418,29619,15618,04218,90516,57220,486
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,43513,82914,44712,58014,45712,29715,000
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,43513,82914,44712,58014,45712,29715,000

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn821,890868,994867,216595,573594,072457,770526,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,79312,69692,70949,133132,81590,81037,556
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0162,561400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn652,162698,983553,194393,519395,564259,108340,295
IV. Tổng hàng tồn kho160,935149,790221,314152,92141,23134,62965,132
V. Tài sản ngắn hạn khác7,52618,44570,66282,803
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn73,81192,82086,66272,37943,81642,19546,535
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định49,46161,08156,63457,97543,77441,80246,535
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn441392
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,6005,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,74926,13829,58814,40442
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN895,701961,814953,878667,952637,888499,965572,720
A. Nợ phải trả816,632876,654872,885593,678569,096428,087505,266
I. Nợ ngắn hạn791,242845,782849,021581,262569,096427,537503,584
II. Nợ dài hạn25,39030,87223,86412,41615501,681
B. Nguồn vốn chủ sở hữu79,06985,16080,99374,27468,79271,87767,454
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN895,701961,814953,878667,952637,888499,965572,720
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |