| Chỉ tiêu | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 329,071 | 1,042,129 | 970,217 | 740,807 | 806,663 | 925,935 | 895,024 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 255,906 | 962,798 | 869,926 | 644,180 | 744,838 | 856,060 | 821,551 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 45,713 | 70,669 | 80,580 | 96,340 | 59,989 | 67,393 | 73,473 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,244 | 1,846 | 1,120 | 784 | 1,157 | 959 | 2,060 |
| 7. Chi phí tài chính | 17,971 | 25,748 | 18,161 | 14,817 | 14,135 | 15,302 | 19,778 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 17,971 | 25,748 | 18,161 | 14,817 | 13,697 | 15,302 | 19,774 |
| 9. Chi phí bán hàng | |||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 34,950 | 31,055 | 47,119 | 58,316 | 29,814 | 40,453 | 37,342 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,963 | 15,712 | 16,419 | 23,991 | 17,196 | 12,597 | 18,414 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,044 | 18,296 | 19,156 | 18,042 | 18,905 | 16,572 | 20,486 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,435 | 13,829 | 14,447 | 12,580 | 14,457 | 12,297 | 15,000 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,435 | 13,829 | 14,447 | 12,580 | 14,457 | 12,297 | 15,000 |
| Chỉ tiêu | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 821,890 | 868,994 | 867,216 | 595,573 | 594,072 | 457,770 | 526,185 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,793 | 12,696 | 92,709 | 49,133 | 132,815 | 90,810 | 37,556 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,016 | 2,561 | 400 | ||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 652,162 | 698,983 | 553,194 | 393,519 | 395,564 | 259,108 | 340,295 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 160,935 | 149,790 | 221,314 | 152,921 | 41,231 | 34,629 | 65,132 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,526 | 18,445 | 70,662 | 82,803 | |||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 73,811 | 92,820 | 86,662 | 72,379 | 43,816 | 42,195 | 46,535 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||
| II. Tài sản cố định | 49,461 | 61,081 | 56,634 | 57,975 | 43,774 | 41,802 | 46,535 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 441 | 392 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,600 | 5,600 | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,749 | 26,138 | 29,588 | 14,404 | 42 | ||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 895,701 | 961,814 | 953,878 | 667,952 | 637,888 | 499,965 | 572,720 |
| A. Nợ phải trả | 816,632 | 876,654 | 872,885 | 593,678 | 569,096 | 428,087 | 505,266 |
| I. Nợ ngắn hạn | 791,242 | 845,782 | 849,021 | 581,262 | 569,096 | 427,537 | 503,584 |
| II. Nợ dài hạn | 25,390 | 30,872 | 23,864 | 12,416 | 1 | 550 | 1,681 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 79,069 | 85,160 | 80,993 | 74,274 | 68,792 | 71,877 | 67,454 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 895,701 | 961,814 | 953,878 | 667,952 | 637,888 | 499,965 | 572,720 |