CTCP Cầu 12 (c12)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.3
0 tỷ
5 triệu
651
4 - 3.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,000 (0.97) 0% 24 (0.01) 0%
2017 900 (1.04) 0% 15 (0.01) 0%
2018 700 (0.33) 0% 14 (0.00) 0%
2019 340 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV295,171329,0711,042,129970,217740,807806,663925,935895,024
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4835,04418,29619,15618,04218,90516,57220,486
Lợi nhuận sau thuế 2,7053,43513,82914,44712,58014,45712,29715,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7053,43513,82914,44712,58014,45712,29715,000
Tổng tài sản895,701961,814953,878755,515895,701961,814953,878667,952637,888499,965572,720
Tổng nợ816,632876,654872,885675,610816,632876,654872,885593,678569,096428,087505,266
Vốn chủ sở hữu79,06985,16080,99379,90579,06985,16080,99374,27468,79271,87767,454


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc