| TÀI SẢN | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 17,603 | 12,940 | 6,537 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,017 | 6,741 | 3,766 |
| 1. Tiền | 3,017 | 4,241 | 3,766 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | 2,500 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,099 | 3,789 | 1,820 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,452 | 2,360 | 645 |
| 2. Trả trước cho người bán | 2,995 | 1,419 | 1,166 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,626 | 10 | 9 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 27 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 660 | 400 | |
| 1. Hàng tồn kho | 660 | 400 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,827 | 2,009 | 951 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,090 | 1,311 | 420 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 737 | 698 | 531 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 31,954 | 34,934 | 32,948 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 713 | 992 | 746 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 713 | 992 | 746 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | |
| II. Tài sản cố định | 27,466 | 31,540 | 28,916 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 15,732 | 20,038 | 17,876 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 11,734 | 11,502 | 11,040 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | |
| - Nguyên giá | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 2,532 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 2,532 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,775 | 2,401 | 754 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,775 | 2,401 | 754 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 49,558 | 47,874 | 39,485 |
| NGUỒN VỐN | | | |
| A. Nợ phải trả | 6,900 | 8,808 | 4,458 |
| I. Nợ ngắn hạn | 6,900 | 8,808 | 4,458 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,189 | 757 | 1,057 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 30 | 17 | 579 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,135 | 852 | 120 |
| 6. Phải trả người lao động | 983 | 693 | 81 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 544 | 129 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,830 | 4,344 | 1,992 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,733 | 1,601 | 499 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
| II. Nợ dài hạn | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 42,658 | 39,065 | 35,027 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 42,658 | 39,065 | 35,027 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 32,000 | 32,000 | 32,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,658 | 7,065 | 3,027 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 49,558 | 47,874 | 39,485 |