Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt (car)

23.50
0.20
(0.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV40,50829,81311,26213,130
Giá vốn hàng bán26,14218,4429,30210,001
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,36711,3701,9603,129
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,6255,0521,157161
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5945,049702103
Lợi nhuận sau thuế 3,5934,03860128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,5934,03860128
Tổng tài sản ngắn hạn17,60312,9406,53717,60312,9406,537
Tiền mặt3,0176,7413,7663,0176,7413,766
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho660400660400
Tài sản dài hạn31,95434,93432,94831,95434,93432,948
Tài sản cố định27,46631,54028,91627,46631,54028,916
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản49,55847,87439,48549,55847,87439,485
Tổng nợ6,9008,8084,4586,9008,8084,458
Vốn chủ sở hữu42,65839,06535,02742,65839,06535,027

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.12K1.26K0.19K
Giá cuối kỳ20.70K15.78K11K
Giá / EPS (PE)18.44 (lần)12.51 (lần)58.57 (lần)
Giá sổ sách13.33K12.21K10.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.55 (lần)1.29 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.52%27.03%16.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.48%72.97%83.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.92%18.40%11.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.18%22.55%12.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.08%81.60%88.71%
6/ Thanh toán hiện hành255.12%146.91%146.64%
7/ Thanh toán nhanh245.55%142.37%146.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn43.72%76.53%84.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản81.74%62.27%28.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn230.12%230.39%172.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu94.96%76.32%32.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,960.91%4,610.50%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.87%13.54%5.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.25%8.43%1.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.42%10.34%1.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%22%6%
Tăng trưởng doanh thu35.87%164.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.02%571.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.66%97.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.20%11.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.52%21.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc