CTCP Cầu Đuống (cdg)

4.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh23,68125,45130,78922,79131,38238,04728,00142,76569,93152,51253,789109,131107,862105,140109,44999,284
4. Giá vốn hàng bán14,77716,80221,77714,89219,86727,61417,09729,92854,86342,06945,76494,55080,21579,21270,00665,046
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,9048,6499,0137,89911,51510,43410,90512,83715,06810,4448,02514,58127,64725,92739,44334,238
6. Doanh thu hoạt động tài chính864831,2641,4661,0428055413,17898151761,8954,9441,9282,7101,443
7. Chi phí tài chính137242119421155247181,0552307405,5826,5883,4761,8601,0251,002
-Trong đó: Chi phí lãi vay13723512420155951691672297252,2525,2493,0901,8601,025992
9. Chi phí bán hàng5194315972805858737128641,7821,9552,0063,8753,6072,2502,0381,360
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,0435,9777,3516,2146,4916,3166,0797,3549,6908,1817,2719,72011,6097,3966,0485,214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2912,4812,2102,4495,3273,8024,6366,7413,464-417-6,658-3,70713,89916,34933,04228,105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6192,5655,3773,3315,3403,0154,5375,8633,915459-5,854-2,24214,11616,34933,04428,122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,2742,0524,2922,8584,5902,2403,7195,8633,965102-5,854-2,72710,63714,37229,09024,319
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2742,0524,2922,8584,5902,2403,7197,3874,918297-5,528-1,14710,63714,37229,09024,319

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,19319,26529,38435,72132,02335,63644,26547,22240,75540,87338,27365,18056,58165,28661,20133,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,2296923,4822,3081,5412,3611,6563,1215,9281,4621,9081,2556,8336,1148,1276,790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0008,00015,00013,00012,0009,0005,0814,0251,00010,3392,5648,03612,331
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,4502,4717,0893,7264,1676,82014,56118,61510,95412,5547,0478,09912,03020,11219,46912,689
IV. Tổng hàng tồn kho10,50613,04610,75514,11913,09513,96018,54019,78819,25025,29028,80742,47133,52328,75820,30414,062
V. Tài sản ngắn hạn khác856595672204955096175995675113,0161,6312,266970254
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,49835,81828,91821,31825,70120,61322,62327,54242,11646,37650,69356,93448,94138,65128,81224,453
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0993,0993,0991,4244,307
II. Tài sản cố định27,84532,12220,16519,53617,92117,15918,52923,74236,88841,95145,99953,44031,43120,28220,37822,576
III. Bất động sản đầu tư2,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,656
IV. Tài sản dở dang dài hạn2365,17917260898132523047,498
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22523024026027527517,12910,7978,3601,780
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3185964743588177809539141,4341,5091,75031176757597
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN52,69155,08358,30257,03857,72456,24966,88874,76482,87187,24988,966122,114105,522103,93790,01458,247
A. Nợ phải trả8,1359,07711,12611,05310,78210,96219,00029,76644,30752,65154,41871,44352,67058,38248,00026,665
I. Nợ ngắn hạn6,5487,7359,75110,23110,26310,96218,99829,72343,39151,09851,69066,78847,91350,43445,36726,278
II. Nợ dài hạn1,5871,3411,3758225193429161,5532,7274,6554,7577,9492,633387
B. Nguồn vốn chủ sở hữu44,55646,00647,17645,98546,94245,28647,88844,99838,56434,59834,54850,67152,85245,55542,01331,582
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN52,69155,08358,30257,03857,72456,24966,88874,76482,87187,24988,966122,114105,522103,93790,01458,247
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |