| TÀI SẢN | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,855 | 3,349 | 2,164 | 8,590 | 7,378 | 13,617 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,457 | 2,797 | 1,716 | 8,492 | 5,119 | 12,088 |
| 1. Tiền | 3,457 | 1,297 | 1,716 | 6,492 | 5,119 | 2,088 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | 1,500 | | 2,000 | | 10,000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 381 | 388 | 322 | | 2,000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 514 | 520 | 514 | | 2,000 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -133 | -132 | -192 | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11 | 117 | 66 | 72 | 223 | 1,287 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | | | | | |
| 2. Trả trước cho người bán | 11 | 117 | 66 | 66 | 122 | 34 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | 1,200 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | | | | 6 | 100 | 54 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | | | | 9 | 27 | |
| 1. Hàng tồn kho | | | | 9 | 27 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 5 | 48 | 60 | 18 | 9 | 242 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5 | 15 | 27 | 18 | 9 | 71 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | 171 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 33 | 33 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 16,605 | 16,982 | 17,194 | 12,068 | 12,864 | 7,007 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 2,300 | 2,350 | 6,943 | 7,394 | 5,346 | 5,747 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 2,300 | 2,350 | 6,943 | 7,394 | 5,346 | 5,747 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
| III. Bất động sản đầu tư | 7,188 | 7,450 | 3,795 | 3,875 | 3,955 | |
| - Nguyên giá | 8,537 | 8,537 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | -1,349 | -1,087 | -205 | -125 | -45 | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 2,500 | 830 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | 2,500 | 830 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,113 | 7,180 | 6,403 | 403 | 453 | 403 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,113 | 7,180 | 6,403 | 403 | 453 | 403 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4 | 2 | 53 | 397 | 611 | 27 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 4 | 2 | 53 | 397 | 611 | 27 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 20,459 | 20,332 | 19,358 | 20,659 | 20,242 | 20,624 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 227 | 323 | 975 | 1,432 | 1,153 | 1,213 |
| I. Nợ ngắn hạn | 227 | 297 | 821 | 1,110 | 662 | 554 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 168 | 168 | 168 | 168 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | | | | | | 2 |
| 4. Người mua trả tiền trước | | | 523 | 73 | 13 | 132 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 38 | 162 | 26 | 204 | 30 | 33 |
| 6. Phải trả người lao động | 60 | 83 | 104 | 189 | 126 | 52 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | 1 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 71 | 52 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 57 | | | 476 | 324 | 156 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | 10 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | | 26 | 154 | 322 | 490 | 659 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | 26 | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | 154 | 322 | 490 | 659 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 20,232 | 20,008 | 18,382 | 19,227 | 19,089 | 19,411 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 20,232 | 20,008 | 18,382 | 19,227 | 19,089 | 19,411 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 232 | 8 | -1,618 | -773 | -911 | -589 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 20,459 | 20,332 | 19,358 | 20,659 | 20,242 | 20,624 |