CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp (cip)

2.40
-0.10
(-4%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh43,96894,127184,357121,503275,690
4. Giá vốn hàng bán43,15392,137190,857125,079270,080
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8151,990-6,499-3,5765,610
6. Doanh thu hoạt động tài chính52099851,398887
7. Chi phí tài chính1,2483,7695,8773,7453,115
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2483,7695,8773,7453,115
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4253,2622,9872,9244,559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,854-4,832-14,379-8,846-1,176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)133122-12,585-15,142273
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)133122-12,585-15,142273
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)133122-12,585-15,142273

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn240,179241,714292,050344,621419,096525,992476,735376,948411,879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,0903,07414,22118,02767,93842,06031,69132,59621,946
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,65010,35080
III. Các khoản phải thu ngắn hạn155,853160,366184,202218,758222,753319,906288,777195,884184,901
IV. Tổng hàng tồn kho71,16074,02876,39095,658128,406164,025156,267148,345204,784
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0764,2473,5871,828123168
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn41,26241,75442,13542,58944,82947,96960,20250,09942,099
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định8,0638,3528,7199,17310,70414,10716,84215,87112,345
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn25318,21518,22918,22918,22918,27618,77012,56410,839
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,39014,39014,39014,39014,39014,39013,19015,88015,880
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,5567977977971,5051,19611,4015,7843,035
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN281,441283,469334,185387,210463,925573,961536,937427,047453,977
A. Nợ phải trả263,478265,638316,476356,917418,490529,022484,017374,161403,683
I. Nợ ngắn hạn235,645265,638316,476356,917418,277527,441480,514370,810399,317
II. Nợ dài hạn27,8332141,5813,5043,3504,366
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,96317,83017,70830,29345,43544,93952,92052,88650,294
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN281,441283,469334,185387,210463,925573,961536,937427,047453,977
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |