CTCP Cơ điện Miền Trung (cjc)

24
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh387,379252,388240,23295,921245,556294,988142,859166,020271,082359,704318,078337,020337,303326,348393,010326,431255,761200,22263,36050,261
4. Giá vốn hàng bán356,606227,128222,11282,852222,427303,090131,277140,718236,884327,818289,222293,487303,487281,441332,238291,513233,156180,27254,84543,865
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,77325,26018,12013,06923,129-8,10211,58225,30234,19831,88628,85543,47433,81644,84759,67334,75322,47119,9168,5156,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính170241293304416,0632782521501,0195972857091,8832,596581686197125130
7. Chi phí tài chính4,7435,9484,1514,0368,28912,3386,0145,8206,62011,84610,3388,94512,22712,0789,6904,6363,139677471229
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6575,5384154,0358,28612,3116,0115,7756,52911,79910,1498,60711,62211,1769,6794,4283,139675457173
9. Chi phí bán hàng5,9024,727319-8,916-5,2934,665-3,123-5,144804-12,4641,21423,0814,1664183,55380147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,60012,98112,61811,89712,35516,80114,61818,45216,37917,72720,47321,46719,01319,18915,25313,76410,3388,2396,7954,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,6981,8441,644-2,5592,207-31,1791446,5766,6856,4543,78512,54315,74914,24914,24512,7699,2627,6431,2941,664
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,8203,9971,829-2,4672,637-31,2742026,7076,6576,5065,02315,58815,56915,13015,06713,43910,4268,4711,7661,634
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,8203,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,92811,73312,66712,27213,19213,21510,4268,4711,2721,177
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,8203,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,92811,73312,66712,27213,19213,21510,4268,4711,2721,177

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn229,020205,945200,610110,634124,970225,745188,958190,404170,007186,767291,935235,139188,913193,785356,266357,169410,859288,26474,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,16718,32519,4998,8724,6016,65737,25230,00512,77122,6904,97111,0019,01327,77048,92222,06711,97292,67316,817
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0569,3068,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn110,738132,07781,68658,26993,963134,746102,710131,190136,635116,263123,609127,855114,15293,108155,064155,519165,127124,13830,856
IV. Tổng hàng tồn kho83,06251,00587,44743,13126,23582,15548,45229,00820,40847,790153,04595,78865,42571,974143,574177,359233,43169,76726,532
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0534822,6723621712,1875442021932510,3094943249342052,2243291,686170
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,66014,60515,48716,80117,59721,24967,59364,01213,03916,06824,43227,21529,28532,48428,39930,22934,25521,23920,826
I. Các khoản phải thu dài hạn1,4581,040
II. Tài sản cố định13,73812,54212,34914,16016,15519,98521,37114,08212,15514,47419,85223,87225,65629,53326,34522,61022,76418,43319,952
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6034511,2211,119561178948491,284720521881545,5199,49170
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn23242627283045,60249,03435512,0522,1692,4902,8612,0002,0002,0002,790790
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8385471,8911,4951,4141,17850322591,807653258901001613
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN247,680220,550216,097127,435142,567246,994256,551254,417183,045202,836316,367262,354218,198226,269384,665387,398445,114309,50395,201
A. Nợ phải trả153,731134,421173,84487,01199,676206,740184,915177,555130,200150,009264,711204,194163,929176,598339,223346,509412,863279,09470,345
I. Nợ ngắn hạn147,157130,348173,71787,01198,717206,740184,893125,538124,762140,634254,456189,123145,408140,831256,880337,160407,779273,92066,266
II. Nợ dài hạn6,5744,0731279592252,0175,4389,37510,25515,07118,52135,76882,3449,3495,0835,1744,079
B. Nguồn vốn chủ sở hữu93,94986,12942,25240,42442,89140,25371,63676,86252,84552,82751,65558,16154,26949,67145,44240,88932,25130,40824,856
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN247,680220,550216,097127,435142,567246,994256,551254,417183,045202,836316,367262,354218,198226,269384,665387,398445,114309,50395,201
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |