CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC (clg)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh155,127256,869686,397620,468347,729245,346367,773141,801255,782115,67324,87519,89160,348110,099
4. Giá vốn hàng bán135,854223,273637,334554,726296,256252,179297,56799,135172,75365,69414,54322,06255,45392,153
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,27333,58349,06364,36851,472-6,83470,20542,66683,02849,97810,332-2,1714,89517,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính62090425,82642110,254150,050101,25542,87426,32440,53515,16146,44415,3669,627
7. Chi phí tài chính97,09220,96916,98618,67237,111108,120111,31054,62248,80913,22112,16823,1068,7257,516
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,16020,96916,98618,38237,14661,28261,49352,34947,71513,19511,82322,7918,1126,175
9. Chi phí bán hàng1534493891,283-5883,1607,86310,0945,6865063145223,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp112,82618,77220,76721,43617,25123,1489,97715,53918,12028,2835,3029,24710,8427,575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-190,0246,64310,07922,9396,2839,14245,005-2,03822,25041,4677,51711,6061728,486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-211,1996,4139,62020,3091,53817,64036,13813,27522,44641,4789,4824,2703,1939,499
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-208,6075,6761,22713,92466913,71330,13410,94816,03628,5818,4932,2752,7469,499
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-208,3696,5341,65313,90960513,20229,40710,94015,99228,5698,4932,2752,7469,499

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn512,856712,481724,624775,703657,830645,530685,719621,173446,180169,066181,537225,194245,642251,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1247,69631,07386,24790,18617,4112,8332,6746901,0867652053783,791
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn146,19081,06082,7913,00089,1215,0244,619
III. Các khoản phải thu ngắn hạn383,504571,260619,963598,256512,536509,916431,984279,354264,77656,84198,50472,504119,18494,546
IV. Tổng hàng tồn kho128,890130,88673,34285,32454,90187,65179,012237,24885,66491,84579,43658,167111,522134,537
V. Tài sản ngắn hạn khác3382,6392455,87620830,55225,70020,83712,26016,2942,8325,1969,53413,554
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,408232,056227,823473,453467,444955,186445,413429,665253,315212,718119,62925,49324,48723,024
I. Các khoản phải thu dài hạn9909901,490975255714
II. Tài sản cố định3,14113,21312,62613,683100,843240,260237,304235,46698,157100,9297171,2161,56011,702
III. Bất động sản đầu tư86,50689,11699,9458,2188,2181,9192,159
IV. Tài sản dở dang dài hạn113,088106,46595,0272,7891,5871,763370
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn854113,092101,043327,279317,313484,50355,87987,814137,724103,37447920,18317,7038,717
VI. Tổng tài sản dài hạn khác282,2584,3509,17415,16528,13445,76510,64417,4358,4151,0875881,3012,235
VII. Lợi thế thương mại4,39515,99719,19622,39625,65080,984114,556
TỔNG CỘNG TÀI SẢN522,265944,537952,4461,249,1561,125,2751,600,7161,131,1321,050,838699,496381,784301,165250,687270,129274,071
A. Nợ phải trả493,815687,184700,755972,500912,0471,202,868842,701786,098572,231251,170267,139224,283241,789256,559
I. Nợ ngắn hạn465,829656,418666,438725,242560,022818,666571,609320,528313,981179,867156,916217,262232,697253,683
II. Nợ dài hạn27,98630,76534,316247,258352,025384,202271,092465,570258,25071,303110,2247,0219,0922,877
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,449257,353251,691276,656213,227397,848288,431264,740127,264130,61434,02626,40428,34017,512
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN522,265944,537952,4461,249,1561,125,2751,600,7161,131,1321,050,838699,496381,784301,165250,687270,129274,071
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |