| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 141,654 | 142,268 | 137,826 | 127,286 | 97,906 | 143,121 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,320 | 15,880 | 29,751 | 32,387 | 4,405 | 37,479 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 42,982 | 56,982 | 59,982 | 59,982 | 45,982 | 51,082 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,564 | 10,752 | 11,224 | 11,642 | 20,375 | 26,929 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 69,750 | 58,655 | 36,811 | 22,412 | 27,145 | 27,630 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,037 | 58 | 863 | |||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,328 | 33,893 | 34,712 | 30,703 | 32,512 | 35,635 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,004 | 2,275 | 1,953 | 1,904 | 1,687 | 1,598 |
| II. Tài sản cố định | 4,237 | 4,617 | 4,997 | 4,612 | 6,031 | 7,944 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 22,675 | 22,675 | 22,675 | 22,675 | 22,288 | 22,288 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 412 | 4,325 | 5,086 | 1,511 | 2,506 | 3,805 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 170,982 | 176,161 | 172,538 | 157,988 | 130,418 | 178,755 |
| A. Nợ phải trả | 51,119 | 60,623 | 51,552 | 47,351 | 52,633 | 126,158 |
| I. Nợ ngắn hạn | 50,667 | 60,172 | 51,100 | 46,899 | 52,182 | 125,707 |
| II. Nợ dài hạn | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 119,863 | 115,538 | 120,986 | 110,638 | 77,785 | 52,597 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 170,982 | 176,161 | 172,538 | 157,988 | 130,418 | 178,755 |