CTCP Địa chính Hà Nội (dch)

9.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,98117,78512,99510,83116,50622,846
4. Giá vốn hàng bán16,14113,7259,8287,91811,99618,106
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,8404,0613,1682,9144,5104,740
6. Doanh thu hoạt động tài chính2453803193835671,080
7. Chi phí tài chính6
-Trong đó: Chi phí lãi vay6
9. Chi phí bán hàng1,5041,4791,1191,1021,3771,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3632,0551,7392,0552,3072,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,2179076291381,3871,662
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,357792631551,1802,004
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)957489492259851,488
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)957489492259851,488

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,61818,54518,35717,34215,41017,40519,09737,46239,314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,7988,8068,5458,3777,1967,6938,24912,49618,543
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,5001,0001,0001,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,9257,9637,7276,8797,1238,5168,68110,73614,404
IV. Tổng hàng tồn kho3947761,0851,0851,0871,0911,9113,9975,724
V. Tài sản ngắn hạn khác4104256233643
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,41921,61621,34021,58923,85222,23528,68520,16921,121
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định4,8474,9094,8385,0875,3505,6276,0776,6857,189
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,57214,20714,00214,00214,00213,10813,10813,10813,108
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5004,5003,5009,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác377824
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN41,03640,16139,69738,93139,26339,64047,78257,63160,436
A. Nợ phải trả8,2457,8867,4677,1696,7387,01015,09124,00528,831
I. Nợ ngắn hạn8,2457,8867,4677,1696,7387,01015,09124,00528,831
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu32,79232,27532,22931,76232,52532,63032,69133,62631,605
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN41,03640,16139,69738,93139,26339,64047,78257,63160,436
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |