CTCP Gạch men Cosevco (dcr)

4.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh194,966267,843192,550186,682211,678
4. Giá vốn hàng bán159,419224,450156,832150,892163,771
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,83343,12235,65335,72547,547
6. Doanh thu hoạt động tài chính770442675
7. Chi phí tài chính13,1269,1247,6377,9718,554
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,6048,4897,4207,9058,514
9. Chi phí bán hàng18,62813,51612,10613,36122,681
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,49013,11712,27712,54013,269
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3597,8063,6391,8613,048
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6937,7003,8352,0982,978
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1206,0693,2101,6342,304
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1206,0693,2101,6342,304

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn197,148179,888137,785163,377159,886142,876123,499103,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,4494,6996,9832,6318,0865,57310,73615,592
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,18010,5355,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,33310,68310,5557,26412,35015,81524,92521,495
IV. Tổng hàng tồn kho159,519146,101113,938149,488136,553120,02985,74063,171
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6677,8691,3083,9942,8971,4582,0982,779
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,43757,54042,89641,09043,51439,03144,39332,808
I. Các khoản phải thu dài hạn2,763451627627141293293
II. Tài sản cố định56,44640,20036,55336,07836,68431,54138,32328,799
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,27312,86530569458
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9554,0245,7154,3846,6896,8925,7083,551
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN261,585237,428180,681204,467203,400181,907167,891135,845
A. Nợ phải trả185,424161,387110,709137,704138,271119,082105,36273,788
I. Nợ ngắn hạn168,378147,904100,521126,328128,226115,26599,55970,844
II. Nợ dài hạn17,04613,48310,18811,37610,0453,8165,8022,944
B. Nguồn vốn chủ sở hữu76,16176,04169,97266,76365,12962,82562,53062,057
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN261,585237,428180,681204,467203,400181,907167,891135,845
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |