| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 30,432 | 29,069 | 27,019 | 22,467 | 16,149 | 19,760 | 18,947 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,834 | 14,913 | 4,552 | 7,647 | 7,698 | 4,540 | 4,660 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 13,147 | 13,213 | 20,443 | 13,019 | 7,613 | 14,390 | 13,592 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,640 | 195 | 1,351 | 1,689 | 764 | 617 | 623 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | | | | 74 | 74 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 811 | 748 | 673 | 38 | | 213 | 71 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,282 | 10,872 | 11,357 | 11,893 | 12,747 | 13,624 | 14,699 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 2,102 | 2,738 | 1,776 | 1,085 | 1,432 | 1,586 | 1,927 |
| III. Bất động sản đầu tư | 6,580 | 6,882 | 7,965 | 8,857 | 10,041 | 11,065 | 11,774 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,546 | 939 | 897 | 846 | 846 | 846 | 846 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 54 | 312 | 720 | 1,105 | 428 | 127 | 152 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 40,714 | 39,941 | 38,376 | 34,359 | 28,896 | 33,385 | 33,646 |
| A. Nợ phải trả | 9,787 | 9,351 | 9,345 | 7,525 | 5,990 | 8,117 | 8,393 |
| I. Nợ ngắn hạn | 9,633 | 9,171 | 8,710 | 7,520 | 5,980 | 8,107 | 8,378 |
| II. Nợ dài hạn | 154 | 180 | 635 | 5 | 10 | 10 | 15 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 30,927 | 30,589 | 29,031 | 26,834 | 22,906 | 25,267 | 25,253 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 40,714 | 39,941 | 38,376 | 34,359 | 28,896 | 33,385 | 33,646 |