CTCP Chợ Lạng Sơn (dkc)

0.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,46517,63620,28518,99517,64218,443
4. Giá vốn hàng bán10,45810,08810,62710,24114,87812,471
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,0067,5479,6588,7542,7645,972
6. Doanh thu hoạt động tài chính8731,828726523940962
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8123,6224,3124,8945,2225,258
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,0665,7546,0714,383-1,5181,676
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,2176,9315,6534,588-1,4641,705
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,1325,4204,3623,929-1,4641,348
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,1325,4204,3623,929-1,4641,348

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,43229,06927,01922,46716,14919,76018,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,83414,9134,5527,6477,6984,5404,660
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,14713,21320,44313,0197,61314,39013,592
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,6401951,3511,689764617623
IV. Tổng hàng tồn kho7474
V. Tài sản ngắn hạn khác8117486733821371
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,28210,87211,35711,89312,74713,62414,699
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,1022,7381,7761,0851,4321,5861,927
III. Bất động sản đầu tư6,5806,8827,9658,85710,04111,06511,774
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,546939897846846846846
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác543127201,105428127152
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN40,71439,94138,37634,35928,89633,38533,646
A. Nợ phải trả9,7879,3519,3457,5255,9908,1178,393
I. Nợ ngắn hạn9,6339,1718,7107,5205,9808,1078,378
II. Nợ dài hạn1541806355101015
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,92730,58929,03126,83422,90625,26725,253
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN40,71439,94138,37634,35928,89633,38533,646
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |