CTCP Chợ Lạng Sơn (dkc)

0.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.10
0
0
0
0
13.5K
1.8K
0.5x
0.1x
10% # 13%
0.1
2 Bi
2 Mi
2
0.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 18.24 (0.02) 0% -3.42 (-0.00) 0%
2021 20.52 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 17.35 (0) 0% 1.59 (0) 0%
2023 16.50 (0) 0% 1.26 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV18,46517,63620,28518,99517,64218,443
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2176,9315,6534,588-1,4641,705
Lợi nhuận sau thuế 4,1325,4204,3623,929-1,4641,348
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1325,4204,3623,929-1,4641,348
Tổng tài sản40,71439,94138,37634,35940,71439,94138,37634,35928,89633,38533,646
Tổng nợ9,7879,3519,3457,5259,7879,3519,3457,5255,9908,1178,393
Vốn chủ sở hữu30,92730,58929,03126,83430,92730,58929,03126,83422,90625,26725,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |