CTCP Chợ Lạng Sơn (dkc)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.2
0 tỷ
2 triệu
996
1.3 - 1.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 5,900 ATC 0
2.00 3,000 0.00 0
1.80 5,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 18.24 (0.02) 0% -3.42 (-0.00) 0%
2021 20.52 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 17.35 (0) 0% 1.59 (0) 0%
2023 16.50 (0) 0% 1.26 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV17,63620,28518,99517,64218,443
Tổng lợi nhuận trước thuế6,9315,6534,588-1,4641,705
Lợi nhuận sau thuế 5,4204,3623,929-1,4641,348
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4204,3623,929-1,4641,348
Tổng tài sản39,94138,37634,35928,89639,94138,37634,35928,89633,38533,646
Tổng nợ9,3519,3457,5255,9909,3519,3457,5255,9908,1178,393
Vốn chủ sở hữu30,58929,03126,83422,90630,58929,03126,83422,90625,26725,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc