CTCP Địa ốc Đà Lạt (dlr)

15.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,32017,02918,63111,57530,20538,44142,95650,35658,182121,27449,903144,537228,643178,232169,365128,43397,578
4. Giá vốn hàng bán6,5479,1239,8675,44126,87634,44739,95246,62752,533112,58145,944136,286216,132151,661141,828107,54687,384
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,7727,9068,7645,7513,3293,9933,0043,6762,9098,6933,9598,25112,51126,57127,53820,85310,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính49173455901594091261301172231652845547724842,760
7. Chi phí tài chính4,6331,8522,8833,4795,0735,2114,2374,6732,8811,7293,0663,1473,3774,9675,2876,0292,064
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6331,8522,8833,4795,0735,2114,2374,6722,8811,7291,7893,0693,3774,8945,2876,0292,064
9. Chi phí bán hàng193934794455229661,6248951,0551301,151962264198
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6903,7314,5165,6044,1006,5747,49012,61312,71711,0959,5458,8728,21812,13111,3278,8676,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,5022,2841,414-3,269-6,088-8,232-8,768-14,092-13,548-5,613-9,292-4,6321,0548,90110,7346,1773,873
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,956376-364-5,313-7,156-8,830-9,673-14,424-17,4221,448-10,057-6,2941,1429,47711,2587,0384,105
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,824376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136-9,881-6,8728737,3108,4445,8062,876
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,824376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136-9,881-6,8728737,3108,4445,8062,876

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,68523,12125,74525,39328,79833,97637,72268,660101,697159,812173,941188,795237,777229,198162,544124,426108,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,4531,9562,3812,5072,8352,6294,7362,3957,5475,3454,2508,9419,6542,29515,73421,35015,864
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,1742,1514,8713,2606,53610,14314,29947,24475,39592,12864,132109,035100,88159,33453,08746,73144,238
IV. Tổng hàng tồn kho17,22018,06917,53918,49118,16718,74017,19717,75317,31361,09498,84862,965121,899163,34290,22553,70137,609
V. Tài sản ngắn hạn khác8389449541,1341,2601,4641,4891,2681,4411,2456,5907,8545,3444,2273,4982,64510,646
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,12930,28033,18736,37639,84443,94747,06550,31853,62055,90560,49464,06469,22672,75371,13367,10648,835
I. Các khoản phải thu dài hạn333333333
II. Tài sản cố định13,44513,22815,07317,04519,28422,16524,47826,24728,50229,35431,27345,16449,13451,58949,32942,26338,390
III. Bất động sản đầu tư15,32316,15116,97917,80718,63519,47820,37921,31722,25423,19224,13016,20816,71618,17118,819
IV. Tài sản dở dang dài hạn2101441441,08829076647367522,9159,081
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1981982542392131552752843703921,109364327364
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1607018781,2821,7092,1471,9302,2582,3462,8222,8942,0392,2832,1562,3101,9281,364
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN53,81353,40058,93261,76968,64277,92384,786118,978155,317215,718234,435252,859307,003301,951233,677191,532157,192
A. Nợ phải trả59,70270,11276,02078,49380,05282,17780,209104,726126,641169,475186,682194,971241,504231,380163,737125,354109,457
I. Nợ ngắn hạn57,32866,08469,63771,37871,53073,73969,21771,62891,347102,42284,027107,980162,513142,84474,89564,78985,137
II. Nợ dài hạn2,3734,0286,3837,1148,5228,43810,99233,09835,29567,053102,65586,99178,99188,53688,84260,56524,320
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-5,888-16,712-17,088-16,724-11,410-4,2544,57714,25228,67646,24347,75357,88865,49970,57169,94066,17847,736
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN53,81353,40058,93261,76968,64277,92384,786118,978155,317215,718234,435252,859307,003301,951233,677191,532157,192
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |