CTCP Địa ốc Đà Lạt (dlr)

15.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.90
15.90
15.90
15.90
0
0K
2.4K
10.5x
0x
20% # 0%
0.3
113 Bi
5 Mi
6
25.2 - 11.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 15.90 500
0 16.00 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 252.02 (0.05) 0% 2.36 (-0.01) -1%
2015 156.73 (0.12) 0% 5.49 (0.00) 0%
2016 245.38 (0.06) 0% 5.89 (-0.02) -0%
2020 67.39 (0.03) 0% 1.02 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,4692,6583,1073,08512,32017,02918,63111,57530,20538,44142,95650,35658,182121,274
Tổng lợi nhuận trước thuế11,681-9371,273-1,06110,956376-364-5,313-7,156-8,830-9,673-14,424-17,4221,448
Lợi nhuận sau thuế 11,549-9371,273-1,06110,824376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,549-9371,273-1,06110,824376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136
Tổng tài sản53,81353,44853,84355,71353,81353,40058,93261,76968,64277,92384,786118,978155,317215,718
Tổng nợ59,70270,88670,34473,48759,70270,11276,02078,49380,05282,17780,209104,726126,641169,475
Vốn chủ sở hữu-5,888-17,438-16,501-17,773-5,888-16,712-17,088-16,724-11,410-4,2544,57714,25228,67646,243


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |