| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 804,254 | 718,845 | 638,523 | 408,067 | 376,248 | 693,121 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 728,861 | 685,653 | 614,569 | 390,303 | 356,401 | 661,486 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 75,393 | 33,192 | 23,954 | 17,764 | 18,601 | 29,307 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,242 | 2,351 | 1,930 | 4,619 | 5,491 | 2,826 |
| 7. Chi phí tài chính | 28,098 | 17,780 | 10,306 | 10,752 | 11,469 | 11,941 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 13,636 | 17,757 | 10,306 | 10,752 | 11,461 | 11,941 |
| 9. Chi phí bán hàng | 16,962 | 624 | 47 | 156 | 429 | 36 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 32,023 | 3,759 | 2,394 | 3,072 | 3,939 | 6,808 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,677 | 12,721 | 13,137 | 8,403 | 8,254 | 13,349 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,351 | 12,236 | 13,045 | 8,384 | 7,968 | 13,751 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,143 | 7,168 | 10,431 | 6,817 | 5,938 | 12,003 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,143 | 7,168 | 10,431 | 6,817 | 5,938 | 12,003 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 318,053 | 367,533 | 211,366 | 310,881 | 258,831 | 277,260 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 551 | 2,688 | 3,968 | 734 | 60 | 5,151 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 420 | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 204,053 | 329,768 | 174,164 | 280,328 | 238,257 | 247,085 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 105,217 | 18,591 | 31,283 | 27,954 | 18,559 | 22,609 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,233 | 16,486 | 1,951 | 1,864 | 1,955 | 1,996 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 259,796 | 254,744 | 173,764 | 69,077 | 74,183 | 76,777 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 132 | |||||
| II. Tài sản cố định | 160,846 | 111,751 | 35,554 | 39,256 | 43,230 | 44,373 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 59,885 | 107,461 | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 30,327 | 28,780 | 137,400 | 29,400 | 29,400 | 29,400 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,607 | 6,753 | 810 | 421 | 1,553 | 3,004 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 577,850 | 622,277 | 385,130 | 379,958 | 333,014 | 354,037 |
| A. Nợ phải trả | 422,924 | 470,884 | 239,093 | 244,352 | 197,976 | 212,437 |
| I. Nợ ngắn hạn | 252,831 | 298,591 | 239,093 | 244,352 | 197,976 | 212,437 |
| II. Nợ dài hạn | 170,093 | 172,293 | ||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 154,926 | 151,393 | 146,037 | 135,606 | 135,038 | 141,600 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 577,850 | 622,277 | 385,130 | 379,958 | 333,014 | 354,037 |