CTCP Du lịch Đồng Nai (dnt)

44.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh211,414218,972270,111118,778198,842267,281
4. Giá vốn hàng bán157,259160,895202,36394,619156,246200,468
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)54,15558,07767,74824,15942,59666,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7524,0182,7052,9443,2563,322
7. Chi phí tài chính19315312310017796
-Trong đó: Chi phí lãi vay57115
9. Chi phí bán hàng42,18545,81248,73428,04134,50046,101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,7955,9699,3213,3224,0649,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,73410,16012,274-4,3597,11114,598
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,48911,49314,486-3,8767,70615,722
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,5779,20312,835-3,8766,70512,666
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,5779,20312,835-3,8766,70512,666

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn65,50065,17867,14737,62459,83364,44962,28159,44250,13546,42138,21630,35120,31121,47627,40723,778
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,42215,36111,3225,6569,30516,23018,2209,81913,5519,58920,35123,24112,82015,25520,92212,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,76238,31543,95624,38041,29037,36333,35337,06426,00028,00010,0001,8935,794
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,5956,9345,2483,8605,0146,7245,4315,2713,6493,3802,6212,0792,3391,7831,4031,654
IV. Tổng hàng tồn kho4,2323,5695,3213,5363,7373,5834,7396,8746,4124,5184,6704,1604,3633,2372,6283,012
V. Tài sản ngắn hạn khác4891,0001,3001924875495384135239345758717891,201561548
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,71138,00040,24950,04647,21752,50454,77957,64354,62756,98362,14667,93574,16076,11760,93365,571
I. Các khoản phải thu dài hạn4,1384,0933,9783,8563,7613,7763,5523,2172,3962,11255
II. Tài sản cố định24,28727,43429,16627,05530,74834,65738,80041,99940,50545,59949,84754,68860,79064,40144,06440,408
III. Bất động sản đầu tư540647
IV. Tài sản dở dang dài hạn1431431432,9673,3183,2303,2303,2303,2133,2773,2144,0714,2763,4969,5794,325
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,8273,0213,17411,2403,3293,5013,5963,4663,3633,5963,5963,5963,5963,5963,59617,954
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3143,3093,7884,9276,0627,3405,6015,7325,1502,3985,4885,5805,4974,6253,1482,232
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN100,211103,178107,39687,669107,050116,953117,060117,085104,762103,404100,36298,28694,47197,59488,34089,349
A. Nợ phải trả25,55424,47329,11412,88026,35336,36937,66223,15815,22624,06422,36821,88818,94125,10518,69421,321
I. Nợ ngắn hạn24,84123,80028,44110,54923,60033,43134,70220,16214,81923,88921,87221,40618,46024,48518,20120,039
II. Nợ dài hạn7136736732,3312,7532,9382,9612,9974071754964814816214931,281
B. Nguồn vốn chủ sở hữu74,65778,70578,28374,78980,69680,58479,39893,92689,53679,34077,99376,39875,53072,48869,64668,028
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN100,211103,178107,39687,669107,050116,953117,060117,085104,762103,404100,36298,28694,47197,59488,34089,349
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |