CTCP Du lịch Đồng Nai (dnt)

33.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.90
33.90
33.90
33.90
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1
0 tỷ
7 triệu
95
110.3 - 20.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.70 (-0.70) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 38.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 115 (0) 0% 7.75 (0) 0%
2011 132 (0) 0% 7.15 (0) 0%
2019 250 (0.27) 0% 13 (0.01) 0%
2020 240 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 180 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 200 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 250 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV218,972270,111118,778198,842267,281
Tổng lợi nhuận trước thuế11,49314,486-3,8767,70615,722
Lợi nhuận sau thuế 9,20312,835-3,8766,70512,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,20312,835-3,8766,70512,666
Tổng tài sản103,178107,39687,669107,050103,178107,39687,669107,050116,953117,060117,085104,762103,404100,362
Tổng nợ24,47329,11412,88026,35324,47329,11412,88026,35336,36937,66223,15815,22624,06422,368
Vốn chủ sở hữu78,70578,28374,78980,69678,70578,28374,78980,69680,58479,39893,92689,53679,34077,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc