CTCP Du lịch Đồng Nai (dnt)

44.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.80
44.80
44.80
44.80
0
10.0K
1.0K
24.5x
2.5x
8% # 10%
0.6
186 Bi
7 Mi
15
54.2 - 25

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 45.00 100
0 48.40 100
0.00 0 48.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 115 (0) 0% 7.75 (0) 0%
2011 132 (0) 0% 7.15 (0) 0%
2019 250 (0.27) 0% 13 (0.01) 0%
2020 240 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 180 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 200 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 250 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV211,414218,972270,111118,778198,842267,281
Tổng lợi nhuận trước thuế9,48911,49314,486-3,8767,70615,722
Lợi nhuận sau thuế 7,5779,20312,835-3,8766,70512,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,5779,20312,835-3,8766,70512,666
Tổng tài sản103,178107,39687,669107,050100,211103,178107,39687,669107,050116,953117,060117,085104,762103,404
Tổng nợ24,47329,11412,88026,35325,55424,47329,11412,88026,35336,36937,66223,15815,22624,064
Vốn chủ sở hữu78,70578,28374,78980,69674,65778,70578,28374,78980,69680,58479,39893,92689,53679,340


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |