| Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,651 | 7,395 | 6,388 | 9,861 | 6,565 | 7,139 | 5,070 | 5,017 | 4,597 | 8,986 | 8,320 | 15,740 | 16,006 | 12,295 | 14,592 | 21,841 | 17,930 | 15,832 | 20,947 | 24,654 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 136 | 87 | 106 | 121 | 73 | 159 | 44 | 20 | 33 | 58 | 114 | 261 | 225 | 151 | 93 | 106 | ||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 7,515 | 7,309 | 6,282 | 9,740 | 6,492 | 6,981 | 5,026 | 4,997 | 4,563 | 8,928 | 8,207 | 15,479 | 15,781 | 12,144 | 14,499 | 21,735 | 17,930 | 15,832 | 20,947 | 24,654 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 5,836 | 6,437 | 4,564 | 6,879 | 4,379 | 4,779 | 1,798 | 1,540 | 1,939 | 6,086 | 5,648 | 9,463 | 8,813 | 6,928 | 9,501 | 13,427 | 12,326 | 10,387 | 14,542 | 18,033 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,679 | 871 | 1,718 | 2,861 | 2,113 | 2,201 | 3,228 | 3,457 | 2,624 | 2,842 | 2,558 | 6,016 | 6,968 | 5,216 | 4,998 | 8,308 | 5,604 | 5,445 | 6,405 | 6,620 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3 | 5 | 10 | 7 | 1 | 1 | 8 | 40 | 1 | 28 | 43 | 93 | 16 | 67 | 57 | 438 | 27 | 225 | 131 | 155 |
| 7. Chi phí tài chính | 761 | 809 | 855 | 954 | 779 | 802 | 637 | 579 | 105 | 71 | 97 | 223 | 145 | 286 | 466 | 649 | 572 | 572 | 235 | 43 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 659 | 730 | 744 | 787 | 714 | 723 | 610 | 563 | 67 | 163 | 356 | 529 | 572 | 572 | 235 | 43 | ||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 1,191 | 2,827 | 1,347 | 2,052 | 1,937 | 1,361 | 824 | 655 | 810 | 1,261 | 741 | 1,208 | 1,807 | 1,832 | 1,269 | 2,241 | 2,059 | 2,601 | 1,925 | 2,342 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 761 | 955 | 872 | 952 | 1,316 | 1,180 | 16,078 | 1,489 | 1,658 | 3,044 | 1,082 | 1,317 | 1,474 | 1,141 | 1,516 | 2,893 | 2,333 | 2,101 | 897 | 2,091 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,031 | -3,716 | -1,346 | -1,090 | -1,917 | -1,141 | -14,303 | 774 | 53 | -1,505 | 682 | 3,362 | 3,558 | 2,023 | 1,803 | 2,963 | 666 | 395 | 3,480 | 2,299 |
| 12. Thu nhập khác | 79 | 736 | 92 | 862 | 2 | 2 | ||||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 1 | 1 | 213 | 449 | 129 | 7 | 23 | 11 | ||||||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 78 | -1 | -1 | 736 | -121 | -449 | 862 | 1 | -129 | 2 | -7 | -23 | -11 | |||||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -953 | -3,716 | -1,346 | -1,092 | -1,180 | -1,141 | -14,424 | 325 | 914 | -1,505 | 682 | 3,364 | 3,558 | 1,894 | 1,803 | 2,965 | 659 | 371 | 3,468 | 2,299 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -228 | -2,885 | 180 | 183 | -300 | 139 | 687 | 713 | 918 | 362 | 597 | 138 | 80 | 697 | 461 | |||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -36 | |||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -228 | -2,885 | 180 | 183 | -300 | 139 | 687 | 713 | 882 | 362 | 597 | 138 | 80 | 697 | 461 | |||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -953 | -3,716 | -1,346 | -1,092 | -1,180 | -914 | -11,540 | 145 | 732 | -1,205 | 543 | 2,677 | 2,845 | 1,012 | 1,441 | 2,368 | 521 | 292 | 2,772 | 1,838 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -953 | -3,716 | -1,346 | -1,092 | -1,180 | -914 | -11,540 | 145 | 732 | -1,205 | 543 | 2,677 | 2,845 | 1,012 | 1,441 | 2,368 | 521 | 292 | 2,772 | 1,838 |
| Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,870 | 8,759 | 10,917 | 12,105 | 12,971 | 14,513 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,319 | 1,341 | 1,954 | 1,755 | 531 | 2,166 |
| 1. Tiền | 1,819 | 841 | 954 | 755 | 531 | 2,166 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 500 | 1,000 | 1,000 | ||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,304 | 1,191 | 1,238 | 1,930 | 2,496 | 2,091 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,586 | 2,464 | 2,447 | 3,225 | 3,823 | 2,500 |
| 2. Trả trước cho người bán | 61 | 92 | 139 | 53 | 750 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 76 | 53 | 70 | 71 | 92 | 259 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,418 | -1,418 | -1,418 | -1,418 | -1,418 | -1,418 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 5,173 | 5,411 | 6,617 | 7,118 | 8,233 | 5,906 |
| 1. Hàng tồn kho | 5,173 | 5,411 | 6,617 | 7,118 | 8,233 | 5,906 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,074 | 815 | 1,108 | 1,303 | 1,711 | 4,351 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,074 | 815 | 1,107 | 1,302 | 1,710 | 1,600 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2,750 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 65,401 | 66,065 | 70,120 | 71,046 | 71,923 | 72,120 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
| II. Tài sản cố định | 38,644 | 39,083 | 39,671 | 40,263 | 40,806 | 1,774 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 38,644 | 39,083 | 39,671 | 40,263 | 40,806 | 1,774 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| - Nguyên giá | ||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 38,349 | |||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 38,349 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 26,758 | 26,982 | 30,449 | 30,783 | 31,117 | 31,997 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 26,758 | 26,982 | 30,449 | 30,783 | 31,117 | 31,997 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 76,271 | 74,823 | 81,037 | 83,151 | 84,894 | 86,633 |
| NGUỒN VỐN | ||||||
| A. Nợ phải trả | 50,773 | 48,372 | 50,871 | 51,638 | 52,289 | 48,787 |
| I. Nợ ngắn hạn | 18,716 | 15,262 | 17,134 | 17,275 | 17,789 | 14,593 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,550 | 10,356 | 11,125 | 11,065 | 9,995 | 10,121 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,205 | 2,462 | 3,534 | 3,763 | 5,048 | 2,206 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 1,044 | 983 | 1,047 | 899 | 967 | 978 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 399 | 8 | 5 | 8 | 5 | 27 |
| 6. Phải trả người lao động | 529 | 423 | 409 | 501 | 665 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 143 | 180 | 166 | 188 | 264 | 427 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 845 | 850 | 848 | 851 | 845 | 835 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
| II. Nợ dài hạn | 32,057 | 33,110 | 33,737 | 34,363 | 34,500 | 34,194 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 32,057 | 33,110 | 33,737 | 34,363 | 34,500 | 34,194 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 25,498 | 26,451 | 30,167 | 32,513 | 32,605 | 37,846 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 25,498 | 26,451 | 30,167 | 32,513 | 32,605 | 37,846 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 22,373 | 22,373 | 22,373 | 23,373 | 22,373 | 22,373 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,625 | 1,625 | 1,625 | 1,625 | 1,625 | 1,625 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 26,383 | 26,383 | 26,383 | 26,383 | 26,383 | 26,383 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -24,883 | -23,930 | -20,215 | -18,868 | -17,777 | -12,535 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 76,271 | 74,823 | 81,037 | 84,151 | 84,894 | 86,633 |