CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu (dsg)

4.70
0.60
(14.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,88840,00342,29448,81867,804124,818161,64978,03091,329113,208127,072114,001128,76770,638122,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,3854,1797,1182,5301,75139,70233,4652,2402,1451,4091,4232,2653,8647,0583,554
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0854,13013,37559,000200355155
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,66111,39512,43512,13314,09021,59916,89315,29513,20311,86826,99116,73226,61117,00519,632
IV. Tổng hàng tồn kho15,74817,24219,20629,39046,49046,28951,97660,49475,98199,83198,15094,30996,50236,75397,312
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0103,0563,5364,7645,4743,8543151005076951,5909,4672,144
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,93379,44292,189105,031115,191139,753100,903110,665120,733134,479146,038157,104214,916216,629225,763
I. Các khoản phải thu dài hạn252453
II. Tài sản cố định49,85559,45571,48583,51792,38189,78497,912106,328117,577131,306139,022147,330203,983208,514221,503
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,6305451,3151371335645645,9741,925
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3261,5141,5091,5972,1722,3392,4463,0233,0183,0012,4092,4099,6201,8891,610
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,75218,47319,19519,91720,638394,0436,8011,313272
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN102,821119,445134,483153,848182,996264,571262,552188,694212,062247,687273,110271,105343,682287,267348,560
A. Nợ phải trả106,423104,398100,220106,147100,701123,358113,886246,046253,144268,767267,025261,841261,495215,438277,286
I. Nợ ngắn hạn99,423104,39890,256100,22097,738119,642113,886245,251185,269200,891199,150193,366253,433163,403195,958
II. Nợ dài hạn7,0009,9645,9272,9643,71679667,87667,87667,87668,4768,06152,03581,327
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-3,60215,04734,26347,70182,294141,213148,667-57,352-41,083-21,0806,0849,26482,18871,83071,274
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN102,821119,445134,483153,848182,996264,571262,552188,694212,062247,687273,110271,105343,682287,267348,560
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |