CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu (dsg)

5.40
0.70
(14.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
5.40
5.40
5.40
3,300
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.3
102 Bi
30 Mi
562
6.4 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 1,700 ATO 0
4.50 500 0.00 0
4.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.40 0.70 600 600
09:21 5.40 0.70 200 800
09:22 5.40 0.70 400 1,200
09:47 5.40 0.70 800 2,000
10:10 5.40 0.70 400 2,400
13:55 5.40 0.70 200 2,600
14:26 5.40 0.70 200 2,800
14:28 5.40 0.70 400 3,200
14:45 5.40 0.70 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131 (0.09) 0% -16.10 (-0.02) 0%
2018 117.24 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 121 (0.07) 0% 1.70 (-0.01) -0%
2020 156 (0.06) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 151 (0.05) 0% -12.99 (-0.03) 0%
2022 136.62 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 134.94 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,1918,47417,33410,92346,92347,65665,65251,98556,99465,71581,69594,942120,703188,214
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,394-4,445-4,821-3,990-18,649-19,216-13,438-34,593-20,485-7,450-12,929-15,954-19,926-17,706
Lợi nhuận sau thuế -5,394-4,445-4,821-3,990-18,649-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,394-4,445-4,821-3,990-18,649-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789
Tổng tài sản102,675105,703111,547113,339102,821119,445134,483153,848182,996264,571262,552188,694212,062247,687
Tổng nợ106,277103,911105,310102,282106,423104,398100,220106,147100,701123,358113,886246,046253,144268,767
Vốn chủ sở hữu-3,6021,7926,23711,057-3,60215,04734,26347,70182,294141,213148,667-57,352-41,083-21,080


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |