CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (dtb)

12.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh52,96344,14853,83748,06147,68346,573
4. Giá vốn hàng bán41,82534,51443,46038,81237,12238,046
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,1389,63310,3789,24910,5628,527
6. Doanh thu hoạt động tài chính1301601468670139
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,1986,3306,7624,9096,8526,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,0693,4643,7624,4263,7792,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,9073,4183,8154,1853,6142,052
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0332,5723,0243,1013,0801,606
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0332,5723,0243,1013,0801,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 0
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn32,18828,12327,15032,33329,94928,17525,70125,012
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,83214,54812,26214,48814,04211,1399,2966,581
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,33512,35613,87016,64315,19515,85114,33916,466
IV. Tổng hàng tồn kho9378009381,1207121,1322,0481,959
V. Tài sản ngắn hạn khác83419818154186
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,0257,9816,4706,5118,3508,28610,6099,559
I. Các khoản phải thu dài hạn242424224-488
II. Tài sản cố định4,9963,6864,4875,3557,4996,5418,4348,627
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1822,238
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8472,0581,9841,1338271,7211,9521,419
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN38,21336,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
A. Nợ phải trả17,90916,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
I. Nợ ngắn hạn17,90916,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,30419,58620,67120,43820,10918,06418,73816,310
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN38,21336,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |