CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (dtb)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
2 triệu
228
20.4 - 8.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.20 (3.20) 15.6%
VGI 68.70 (-0.90) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 237.00 (-1.10) 2.9%
FOX 78.40 (4.30) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.50 (0.10) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.80 (2.30) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 300 ATC 0
9.80 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.05) 0% 2.20 (0.00) 0%
2020 48 (0.05) 0% 2.50 (0.00) 0%
2021 47.20 (0.05) 0% 2.70 (0.00) 0%
2022 51.22 (0) 0% 2.92 (0) 0%
2023 45.38 (0) 0% 2.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 0
Doanh thu bán hàng và CCDV44,14853,83748,06147,68346,573
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4183,8154,1853,6142,052
Lợi nhuận sau thuế 2,5723,0243,1013,0801,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5723,0243,1013,0801,606
Tổng tài sản36,10433,62138,84438,29936,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
Tổng nợ16,51812,94918,40618,19116,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
Vốn chủ sở hữu19,58620,67120,43820,10919,58620,67120,43820,10918,06418,73816,310


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc