CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (dtb)

13.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.30
13.30
13.30
13.30
0
12.6K
1.7K
8.1x
1.1x
7% # 13%
2.4
21 Bi
2 Mi
312
18.0 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 100 15.10 1,000
11.60 500 15.20 100
11.50 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 102.00 (-1.10) 23.6%
VGI 64.70 (0.50) 20.5%
MCH 199.50 (1.30) 15.1%
BSR 24.00 (-0.10) 7.8%
VEA 43.30 (-0.40) 6.1%
FOX 87.20 (-0.60) 4.5%
MVN 35.20 (0.00) 4.4%
VEF 209.00 (-2.40) 3.7%
SSH 67.30 (-0.20) 2.7%
PGV 20.90 (-0.50) 2.5%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.30 (-0.10) 1.8%
VSF 31.40 (0.00) 1.7%
IDP 245.00 (0.00) 1.6%
CTR 128.00 (1.80) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.05) 0% 2.20 (0.00) 0%
2020 48 (0.05) 0% 2.50 (0.00) 0%
2021 47.20 (0.05) 0% 2.70 (0.00) 0%
2022 51.22 (0) 0% 2.92 (0) 0%
2023 45.38 (0) 0% 2.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 0
Doanh thu bán hàng và CCDV44,14853,83748,06147,68346,573
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4183,8154,1853,6142,052
Lợi nhuận sau thuế 2,5723,0243,1013,0801,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5723,0243,1013,0801,606
Tổng tài sản36,10433,62138,84438,29936,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
Tổng nợ16,51812,94918,40618,19116,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
Vốn chủ sở hữu19,58620,67120,43820,10919,58620,67120,43820,10918,06418,73816,310


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |