CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (dtb)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
0
0
0
0
13.0K
2.0K
6.6x
1.0x
8% # 15%
1.7
20 Bi
2 Mi
437
16.3 - 9.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.05) 0% 2.20 (0.00) 0%
2020 48 (0.05) 0% 2.50 (0.00) 0%
2021 47.20 (0.05) 0% 2.70 (0.00) 0%
2022 51.22 (0) 0% 2.92 (0) 0%
2023 45.38 (0) 0% 2.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 0
Doanh thu bán hàng và CCDV52,96344,14853,83748,06147,68346,573
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9073,4183,8154,1853,6142,052
Lợi nhuận sau thuế 3,0332,5723,0243,1013,0801,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0332,5723,0243,1013,0801,606
Tổng tài sản38,21336,10433,62138,84438,21336,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
Tổng nợ17,90916,51812,94918,40617,90916,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
Vốn chủ sở hữu20,30419,58620,67120,43820,30419,58620,67120,43820,10918,06418,73816,310


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |