CTCP Viglacera Đông Triều (dtc)

5.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,09172,52595,376106,308123,061129,734132,427142,499166,456185,976154,231139,873143,665147,329145,383163,830164,502151,334128,494144,264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4531,4558,8269,0841,4928,01911,9226,8841,70915,73713,7228,66312,08210,2967,68712,22615,03515,5108,39114,960
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,2661,2664,0294,0013,9123,7943,7943,7683,7133,6313,6313,6093,5553,4753,4753,4523,3843,2813,2813,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,3991,5982,5753,1641,6533,8441,5072,7261,1901,0131,1229672,7392,3571,8901,4871,1702,7711,9521,767
IV. Tổng hàng tồn kho72,55667,87179,68989,637115,165113,822114,889127,941158,354163,867134,597125,822124,108130,647131,720145,771144,128128,943113,907123,036
V. Tài sản ngắn hạn khác4173342574228402553161,1801,4911,7271,1598131,1815536118937848299631,249
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,148123,832128,668133,878138,921144,510150,301156,248160,969168,532172,518180,235181,316187,729193,892201,033203,467208,151213,821215,522
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0781,9501,9501,9501,8721,8721,8721,8711,1311,1711,171808080808080808080
II. Tài sản cố định105,804110,616115,452120,425125,783131,172136,583142,014147,446152,982158,576164,174168,683175,393181,081186,113190,855196,849201,993204,085
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2375181,6093,085453242,7302171,686
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn110110110110110110110110110110110110110110110110110110110110
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,15611,15611,15611,15611,15611,35611,73611,73612,28212,66012,66012,78612,44212,10112,29712,00112,42211,11211,4219,561
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN197,239196,357224,044240,186261,982274,244282,728298,747327,425354,508326,749320,109324,981335,058339,275364,863367,970359,484342,316359,785
A. Nợ phải trả183,927175,942189,695199,878211,714217,585218,038218,030233,552255,130224,284215,295219,814231,657231,227262,901261,052257,479243,293265,764
I. Nợ ngắn hạn133,580120,152132,126137,462148,898146,973145,965132,064150,702157,930127,812112,570118,606128,872129,798158,275162,740150,611138,218152,682
II. Nợ dài hạn50,34755,79057,57062,41662,81670,61272,07385,96682,85197,20096,472102,726101,207102,785101,429104,62698,312106,868105,075113,082
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,31220,41534,34940,30850,26856,65964,69080,71793,87399,379102,465104,813105,167103,401108,048101,962106,918102,00599,02394,021
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN197,239196,357224,044240,186261,982274,244282,728298,747327,425354,508326,749320,109324,981335,058339,275364,863367,970359,484342,316359,785
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |