CTCP Viglacera Đông Triều (dtc)

4.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4
4.20
4
3,300
4.0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
42 tỷ
10 triệu
2,918
8.2 - 4.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 77.2%
HSG 20.40 (-0.25) 5.6%
VCS 69.00 (2.00) 4.7%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 11.85 (-0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.00 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.69 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (-0.20) 0.4%
THG 42.55 (-0.40) 0.4%
LBM 43.45 (0.45) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
VIT 17.60 (1.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 100 4.20 1,000
3.90 3,500 4.30 6,300
3.80 7,900 4.40 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4 -0.20 900 900
10:10 4 -0.20 1,000 1,900
10:21 4 -0.20 300 2,200
10:57 4 -0.20 500 2,700
11:29 4 -0.20 100 2,800
13:10 4 -0.20 100 2,900
13:30 4 -0.20 200 3,100
13:51 4.10 -0.10 100 3,200
14:44 4.20 0 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 198.80 (0.23) 0% 8 (0.01) 0%
2017 243 (0.28) 0% 15.11 (0.02) 0%
2018 363.59 (0.33) 0% 32.20 (0.02) 0%
2019 340.34 (0.31) 0% 20.02 (0.01) 0%
2020 389.73 (0.33) 0% 0 (0.02) 0%
2021 300.13 (0.27) 0% 0.01 (0.00) 72%
2022 336.59 (0.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 358.10 (0.09) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,03142,24548,08751,625181,339235,921274,183333,566310,821334,681280,253228,861188,489170,384
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,960-6,391-8,032-16,026-43,605-7,8325,27821,41915,61419,47222,35413,1506,001191
Lợi nhuận sau thuế -9,960-6,391-8,032-16,026-43,605-7,8693,60116,76812,45715,52122,35413,1506,001191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,960-6,391-8,032-16,026-43,605-7,8693,60116,76812,45715,52122,35413,1506,001191
Tổng tài sản240,186261,982274,244282,728261,982327,425324,981367,970365,888288,756259,861231,737232,711230,666
Tổng nợ199,878211,714217,585218,038211,714233,552219,814261,052275,737211,063197,690251,796265,920270,606
Vốn chủ sở hữu40,30850,26856,65964,69050,26893,873105,167106,91890,15077,69362,172-20,058-33,209-39,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc