CTCP Viglacera Đông Triều (dtc)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.10
5.10
0
1.3K
0K
0x
3.8x
0% # 0%
2.9
51 Bi
10 Mi
15,760
6.7 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.15 (-0.15) 86.2%
HSG 16.65 (-0.20) 4.7%
VCS 48.00 (-0.20) 4.0%
NKG 16.15 (-0.15) 2.9%
HT1 15.50 (-0.20) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 198.80 (0.23) 0% 8 (0.01) 0%
2017 243 (0.28) 0% 15.11 (0.02) 0%
2018 363.59 (0.33) 0% 32.20 (0.02) 0%
2019 340.34 (0.31) 0% 20.02 (0.01) 0%
2020 389.73 (0.33) 0% 0 (0.02) 0%
2021 300.13 (0.27) 0% 0.01 (0.00) 72%
2022 336.59 (0.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 358.10 (0.09) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV39,65830,65838,17433,031141,522181,339235,921274,183333,566310,821334,681280,253228,861188,489
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,102-13,934-5,959-9,960-36,956-43,605-7,8325,27821,41915,61419,47222,35413,1506,001
Lợi nhuận sau thuế -7,102-13,934-5,959-9,960-36,956-43,605-7,8693,60116,76812,45715,52122,35413,1506,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,102-13,934-5,959-9,960-36,956-43,605-7,8693,60116,76812,45715,52122,35413,1506,001
Tổng tài sản197,239196,357224,044240,186197,239261,982327,425324,981367,970365,888288,756259,861231,737232,711
Tổng nợ183,927175,942189,695199,878183,927211,714233,552219,814261,052275,737211,063197,690251,796265,920
Vốn chủ sở hữu13,31220,41534,34940,30813,31250,26893,873105,167106,91890,15077,69362,172-20,058-33,209


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |