CTCP Dược phẩm Tipharco (dtg)

38.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh377,644301,262203,375244,828292,717281,772304,435329,378305,866331,864262,026220,078214,140205,385
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,0654,154229817923,7181,0367272,0991,2422,0525971,341728
3. Doanh thu thuần (1)-(2)372,579297,109203,146244,747291,925278,054303,399328,651303,767330,622259,974219,480212,799204,656
4. Giá vốn hàng bán284,925227,880165,657198,276232,808209,703217,563255,746254,308284,784221,345186,597182,842178,708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)87,65469,22937,48946,47259,11768,35285,83672,90449,45945,83838,62932,88429,95825,949
6. Doanh thu hoạt động tài chính882566612338017719121018039222195133
7. Chi phí tài chính8,0126,7326,2427,6128,2986,2764,7635,3316,1016,2564,5625,1574,7824,820
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,5264,8515,9677,3798,0565,9744,5624,8755,8156,0004,3365,0644,6864,228
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,15716,44310,23015,54921,60627,82734,92527,67721,01417,55413,98110,68410,9549,083
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,53825,73519,42720,74022,56222,23533,72630,13815,90516,16114,80012,0919,8827,925
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,03620,5741,6562,6947,03112,19112,6139,9706,6205,9055,3094,9724,4354,254
12. Thu nhập khác7727794502,2671,3662,0081,0468697051,2582,983568917715
13. Chi phí khác1249668917170111246452,289117177
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)649779-5172,2671,2771,837976859580612694451740715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,68421,3531,1404,9618,30914,02813,58910,8297,2006,5186,0035,4235,1744,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,3163,8432471581,7941,7892,9872,1811,8581,4991,248437451519
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-272-644-28-370
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,0443,1992191581,7941,7892,9872,1811,4881,4991,248437451519
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,64018,1549214,8036,51412,23910,6028,6475,7135,0194,7554,9864,7244,451
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,64018,1549214,8036,51412,23910,6028,6475,7135,0194,7554,9864,7244,451

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |