TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 14,568,552 | 15,672,589 | 14,505,136 | 10,525,322 | 8,339,473 | 5,591,200 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 206,529 | 492,525 | 1,632,448 | 1,146,331 | 350,802 | 321,715 |
1. Tiền | 104,100 | 187,892 | 437,110 | 382,939 | 178,682 | 206,045 |
2. Các khoản tương đương tiền | 102,429 | 304,633 | 1,195,338 | 763,392 | 172,120 | 115,670 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 96,945 | 170,936 | 155,698 | 110,454 | 98,309 | 47,530 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | 47,530 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 96,945 | 170,936 | 155,698 | 110,454 | 98,309 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,976,984 | 10,656,648 | 10,560,212 | 7,428,476 | 6,674,078 | 4,365,558 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,219,166 | 1,422,182 | 1,731,408 | 1,496,826 | 1,640,225 | 1,008,242 |
2. Trả trước cho người bán | 755,869 | 740,404 | 801,905 | 470,419 | 323,930 | 178,316 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 169,625 | 214,247 | 40,980 | 674 | 180,855 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,985,452 | 8,408,464 | 8,338,849 | 5,556,544 | 4,545,563 | 3,191,842 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -153,128 | -128,649 | -352,931 | -95,987 | -16,495 | -12,842 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,119,377 | 4,189,883 | 1,985,890 | 1,699,034 | 1,143,946 | 807,852 |
1. Hàng tồn kho | 4,119,377 | 4,189,883 | 1,985,890 | 1,699,034 | 1,143,946 | 807,852 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 168,717 | 162,597 | 170,887 | 141,028 | 72,337 | 48,546 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 144,283 | 152,325 | 155,753 | 131,151 | 66,710 | 48,071 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 19,077 | 5,897 | 14,447 | 9,872 | 5,386 | 474 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,357 | 4,375 | 687 | 4 | 242 | 1 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 888,568 | 929,671 | 642,676 | 569,719 | 653,666 | 391,644 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 204,177 | 94,044 | 65,081 | 35,627 | 379,953 | 194,176 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | 529 | | 216 | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 45,274 | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 158,903 | 94,044 | 64,552 | 35,627 | 379,737 | 194,176 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 199,271 | 204,112 | 194,608 | 144,696 | 139,702 | 54,382 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 145,505 | 141,642 | 128,706 | 118,637 | 112,332 | 35,580 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 53,765 | 62,471 | 65,902 | 26,060 | 27,371 | 18,802 |
III. Bất động sản đầu tư | 36,541 | 45,344 | 43,600 | 46,133 | 9,082 | |
- Nguyên giá | 39,569 | 48,480 | 45,354 | 46,809 | 9,118 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -3,028 | -3,137 | -1,753 | -676 | -36 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 128,811 | 117,210 | 59,958 | 42,759 | 33,350 | 36,823 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 128,811 | 117,210 | 59,958 | 42,759 | 33,350 | 36,823 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 93,982 | 201,390 | 20,500 | 30,500 | 30,000 | 68,472 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 68,982 | 176,390 | 500 | 500 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | 68,472 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,000 | 25,000 | 20,000 | 30,000 | 30,000 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 89,587 | 110,362 | 77,861 | 71,148 | 54,150 | 37,790 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 70,524 | 67,180 | 48,413 | 42,358 | 38,980 | 19,859 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 19,063 | 43,182 | 29,448 | 28,790 | 15,170 | 9,668 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | 8,262 |
VII. Lợi thế thương mại | 136,200 | 157,209 | 181,068 | 198,855 | 7,429 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 15,457,120 | 16,602,259 | 15,147,811 | 11,095,041 | 8,993,139 | 5,982,843 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 7,354,176 | 8,317,375 | 7,384,286 | 5,255,704 | 3,914,610 | 3,747,681 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,754,419 | 7,349,629 | 7,213,630 | 5,104,231 | 3,912,347 | 3,746,722 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,606,355 | 1,375,405 | 1,033,815 | 630,248 | 677,150 | 238,478 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 282,833 | 499,959 | 379,746 | 205,253 | 177,767 | 204,286 |
4. Người mua trả tiền trước | 363,629 | 395,999 | 192,602 | 129,422 | 70,601 | 169,699 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 233,124 | 274,874 | 442,938 | 591,127 | 591,054 | 357,178 |
6. Phải trả người lao động | 88,191 | 102,561 | 147,012 | 135,844 | 101,854 | 72,917 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 350,036 | 428,042 | 309,434 | 190,895 | 265,068 | 249,475 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 105,179 | 164,990 | 48,688 | 44,001 | 11,116 | 5,195 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,567,186 | 3,956,844 | 4,552,724 | 3,077,628 | 1,939,069 | 2,421,093 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 157,886 | 150,954 | 106,671 | 99,813 | 78,667 | 28,401 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 599,756 | 967,747 | 170,656 | 151,473 | 2,263 | 959 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 160 | 300 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 547,675 | 942,179 | 97,178 | 145,346 | 2,263 | 959 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 51,921 | 25,268 | 73,478 | 6,127 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 8,102,944 | 8,284,884 | 7,763,525 | 5,839,337 | 5,078,529 | 2,235,162 |
I. Vốn chủ sở hữu | 8,102,944 | 8,284,884 | 7,763,525 | 5,839,337 | 5,078,529 | 2,235,162 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 5,741,031 | 4,531,224 | 3,582,012 | 3,224,710 | 3,000,000 | 1,100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,504 | 804,504 | 1,105,361 | 340,683 | -9,350 | -9,350 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 24,503 | 24,503 | | -9,350 | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | -9,350 | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,194 | 6,194 | 5,083 | 5,083 | 5,083 | 5,083 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 89,978 | 679,564 | 941,845 | 455,991 | 461,505 | 191,769 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,236,734 | 2,238,895 | 2,138,574 | 1,822,220 | 1,621,292 | 947,661 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 15,457,120 | 16,602,259 | 15,147,811 | 11,095,041 | 8,993,139 | 5,982,843 |