| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 57,631 | 65,386 | 75,145 | 108,453 | 118,367 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 57,631 | 65,386 | 75,145 | 108,453 | 118,367 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 31,542 | 37,012 | 47,815 | 79,820 | 93,745 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 26,089 | 28,373 | 27,330 | 28,633 | 24,623 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 193 | 84 | 25 | 139 | 223 |
| 7. Chi phí tài chính | 365 | 574 | 1,370 | 1,332 | 902 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 365 | 574 | 1,369 | 1,374 | 902 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | 305 | 457 | 485 | 405 | 448 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,523 | 10,949 | 10,997 | 12,205 | 11,568 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 15,089 | 16,478 | 14,503 | 14,831 | 11,928 |
| 12. Thu nhập khác | 1,308 | | 161 | 38 | 85 |
| 13. Chi phí khác | 718 | 38 | 51 | 2 | 62 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 590 | -37 | 110 | 36 | 23 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 15,679 | 16,441 | 14,612 | 14,866 | 11,952 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,307 | 3,345 | 2,088 | 2,116 | 2,453 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,307 | 3,345 | 2,088 | 2,116 | 2,453 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 12,372 | 13,096 | 12,525 | 12,750 | 9,499 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 12,372 | 13,096 | 12,525 | 12,750 | 9,499 |