CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện (emg)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.20
9.20
0
33.1K
4.1K
4.1x
0.5x
11% # 12%
0.9
50 Bi
3 Mi
172
32.9 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 500 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95.11 (0.10) 0% 9.17 (0.01) 0%
2018 100.95 (0.11) 0% 9.00 (0.01) 0%
2019 102.09 (0.12) 0% 8.81 (0.01) 0%
2020 100.35 (0.11) 0% 11.35 (0.01) 0%
2021 90.41 (0.08) 0% 11.47 (0.01) 0%
2022 74.44 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 59.51 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,63165,38675,145108,453118,367
Tổng lợi nhuận trước thuế15,67916,44114,61214,86611,952
Lợi nhuận sau thuế 12,37213,09612,52512,7509,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,37213,09612,52512,7509,499
Tổng tài sản112,072108,741109,401120,570112,072108,741109,401120,570116,88886,50393,31875,73577,07279,894
Tổng nợ12,93414,81822,14039,25712,93414,81822,14039,25742,25215,10625,18610,56920,10824,601
Vốn chủ sở hữu99,13893,92387,26181,31399,13893,92387,26181,31374,63671,39668,13265,16656,96455,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |