CTCP Cà phê Ea Pốk (epc)

6.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,53930,15124,39223,77978,37981,970
4. Giá vốn hàng bán34,76330,96524,36232,59868,04682,078
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,776-81430-8,81910,333-108
6. Doanh thu hoạt động tài chính12228171150
7. Chi phí tài chính1,7612,1542,2602,0471,196618
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7612,1542,2602,0471,176580
9. Chi phí bán hàng20333154071,3961,782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2074,7477,7105,1785,7605,260
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,393-7,745-9,953-16,4222,152-7,617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,952-10,883-11,551-19,237110-8,098
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,952-10,883-11,551-19,237110-8,098
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,952-10,883-11,551-19,237110-8,098

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,89827,36627,00431,01250,31226,67835,87025,03823,135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75929172872852441,526644104
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5561,2641,8406,00929,2696,5937,6948,8028,910
IV. Tổng hàng tồn kho19,51024,22523,17722,30218,77218,84425,08014,81513,457
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0731,5871,9161,8291,4181,1981,569776663
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,58149,16757,54363,74362,68471,52979,69820,48121,973
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định35,89644,02354,22961,84460,87167,84076,50817,70620,088
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,4694,9012,8991,1833892,0471,5632,123997
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2162434157161,4241,6431,627652888
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,47876,53384,54794,755112,99698,207115,56845,51945,107
A. Nợ phải trả27,20532,30729,43828,09527,09812,42013,62519,21520,840
I. Nợ ngắn hạn27,20530,90726,63823,89521,49811,00112,41718,45520,760
II. Nợ dài hạn1,4002,8004,2005,6001,4181,20876080
B. Nguồn vốn chủ sở hữu39,27344,22655,10966,66085,89885,787101,94326,30424,267
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN66,47876,53384,54794,755112,99698,207115,56845,51945,107
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |