CTCP Cà phê Ea Pốk (epc)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
0
0
0
0
4.2K
0K
0x
2.8x
0% # 0%
0.9
108 Bi
9 Mi
105
13.6 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 83 (0.08) 0% 0.18 (-0.01) -5%
2020 96 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2021 97.61 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 46.21 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV37,53930,15124,39223,77978,37981,970
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,952-10,883-11,551-19,237110-8,098
Lợi nhuận sau thuế -4,952-10,883-11,551-19,237110-8,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,952-10,883-11,551-19,237110-8,098
Tổng tài sản76,53384,54794,755112,99666,47876,53384,54794,755112,99698,207115,56845,51945,107
Tổng nợ32,30729,43828,09527,09827,20532,30729,43828,09527,09812,42013,62519,21520,840
Vốn chủ sở hữu44,22655,10966,66085,89839,27344,22655,10966,66085,89885,787101,94326,30424,267


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |