CTCP Cà phê Ea Pốk (epc)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.1
0 tỷ
9 triệu
3,165
54.9 - 5.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 9.00 1,300
0 9.70 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 83 (0.08) 0% 0.18 (-0.01) -5%
2020 96 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2021 97.61 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 46.21 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV30,15124,39223,77978,37981,970
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,883-11,551-19,237110-8,098
Lợi nhuận sau thuế -10,883-11,551-19,237110-8,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,883-11,551-19,237110-8,098
Tổng tài sản76,53384,54794,755112,99676,53384,54794,755112,99698,207115,56845,51945,107
Tổng nợ32,30729,43828,09527,09832,30729,43828,09527,09812,42013,62519,21520,840
Vốn chủ sở hữu44,22655,10966,66085,89844,22655,10966,66085,89885,787101,94326,30424,267


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc