CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội (fhn)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,111,341999,904751,901713,188732,332936,989849,637708,752853,782866,209
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1389711,242111629
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,111,203999,904750,930711,946732,221936,989849,637708,752853,776866,181
4. Giá vốn hàng bán1,061,214948,423703,749672,311685,331885,347796,451662,304801,656815,115
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,98951,48247,18239,63546,89051,64153,18646,44852,12051,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính2251,0321,0646321,9892,1702,7101,8852,4151,528
7. Chi phí tài chính1,1252,2153,1353,7634796118,7569151,1441,266
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1072,1422,3843,5982757709089139441,161
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng27,68827,06828,55033,25834,45938,21737,68638,36941,05543,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,60919,68916,5054,6703,86312,78514,58015,24213,5897,170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,7933,54254-1,42310,0782,198-5,127-6,193-1,254806
12. Thu nhập khác4372261,6291,7693,01572611,89812,7443,8236,378
13. Chi phí khác1,012426751145141753,3292,6364645,635
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-575-2001,5551,6542,5015508,56910,1073,359743
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,2183,3421,60923112,5802,7483,4423,9142,1051,549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9981,30810,9681,0131,9201,273604633
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9981,30810,9681,0131,9201,273604633
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2202,0341,6092311,6121,7351,5222,6421,501916
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,2202,0341,6092311,6121,7351,5222,6421,501916

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn82,852105,78185,764120,180105,830142,127132,719136,483119,580182,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,16334,6279,6368,72143,32849,08427,14532,11425,21330,052
1. Tiền15,56333,0277,6866,8215,9287,68414,3459,01417,41318,052
2. Các khoản tương đương tiền1,6001,6001,9501,90037,40041,40012,80023,1007,80012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,78426,12127,49025,50034,850
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,78426,12127,49025,50034,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,24328,10334,98326,61130,64825,83041,93136,34428,84350,189
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,17717,81627,19620,40225,19513,02823,29329,16026,53623,345
2. Trả trước cho người bán1,2477723831,8232,0759,43015,8236,41795126,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,48813,18411,4338,4157,4077,4006,8434,7955,3844,469
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,669-3,669-4,028-4,028-4,028-4,028-4,028-4,028-4,028-4,028
IV. Tổng hàng tồn kho52,05540,93936,32577,39525,67238,65434,76837,09237,51064,845
1. Hàng tồn kho57,64940,93936,32582,03025,67238,86735,09037,09237,51066,573
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,594-4,635-213-323-1,728
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3922,1124,8207,4546,1812,7752,7543,4432,5152,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn577525934316921718015977164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3332,0354,2786,2854,7842,0222,0382,7481,9022,007
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước232838261,228536536536536536
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn98,644103,807111,078116,11185,84947,50243,62349,87450,56147,169
I. Các khoản phải thu dài hạn1,4843,4753,2503,8783,6313,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,4843,4753,2503,8783,6313,425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,28336,33241,21943,98810,16710,76610,91112,24114,11215,360
1. Tài sản cố định hữu hình17,21820,00024,61926,8538,0318,5528,6199,87111,66412,954
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,06416,33216,60017,1352,1362,2142,2922,3702,4482,407
III. Bất động sản đầu tư54,15356,50058,87260,78262,92622,24013,26613,97612,9298,038
- Nguyên giá71,30671,30671,30671,06971,06928,81218,81418,81416,8899,232
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,153-14,806-12,434-10,287-8,143-6,572-5,547-4,838-3,960-1,194
IV. Tài sản dở dang dài hạn30305030150305,8461,5521,5221,896
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang30305030150305,8461,5521,5221,896
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,23710,22410,16210,11610,06510,0379,83417,66317,66317,663
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn17,66317,66317,66317,66317,66317,66317,66317,66317,66317,663
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,426-7,439-7,501-7,547-7,598-7,626-7,829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9417217741,1941,056955516564704786
1. Chi phí trả trước dài hạn9417217741,1941,056955516564704786
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN181,496209,589196,841236,291191,678189,629176,342186,357170,142229,812
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả77,517106,312147,154188,965143,143141,032127,978137,151122,377182,606
I. Nợ ngắn hạn71,21596,10177,734116,49884,566128,398114,460115,12198,144157,936
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,0002,44029,9385,7734,52610,9879,81110,95031,654
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,09440,40947,29943,98136,73824,01322,43831,66724,75229,217
4. Người mua trả tiền trước10,38319,07665919,4995934,68212,0118,5994,34023,467
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0701,49330241810,6547231,9611,255577853
6. Phải trả người lao động4,8586,0144,5991,2862,1704,6726,4756,3416,1685,211
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5803228633674962,4792,8133,1261,1961,114
11. Phải trả ngắn hạn khác25,19724,49819,34019,42027,09953,92349,36048,53646,57163,878
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4907171,7756,7954,2952,1501,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0341,7991,5161,5911,5771,6051,6181,4911,4391,541
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,30210,21169,42072,46758,57712,63513,51922,03024,23324,670
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2422,3512,3482,5091,9538661,4461,3161,6621,529
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,0607,86013,34014,7804576
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn53,73255,17856,62411,76912,07320,71422,52623,065
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu103,979103,27749,68747,32648,53548,59748,36449,20647,76447,206
I. Vốn chủ sở hữu103,979103,27749,68747,32648,53548,59748,36449,20647,76447,206
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,02017,41817,08517,08516,92316,86116,83916,56416,26316,263
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối55,95855,8592,6032421,6121,7351,5252,6421,501943
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN181,496209,589196,841236,291191,678189,629176,342186,357170,142229,812
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |