CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội (fhn)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
34.7K
0.7K
19.1x
0.4x
1% # 2%
0.0
42 Bi
3 Mi
188
14.1 - 9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.10 (-4.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 730 (0.85) 0% 2.30 (0.00) 0%
2019 750 (0.94) 0% 2.50 (0.00) 0%
2020 600 (0.73) 0% 1.60 (0.00) 0%
2021 650 (0.71) 0% 0.00 (0.00) 4%
2022 650 (0.75) 0% 0 (0.00) 0%
2023 700 (0) 0% 2 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,111,341999,904751,901713,188732,332936,989849,637708,752853,782866,209
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2183,3421,60923112,5802,7483,4423,9142,1051,549
Lợi nhuận sau thuế 2,2202,0341,6092311,6121,7351,5222,6421,501916
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2202,0341,6092311,6121,7351,5222,6421,501916
Tổng tài sản181,496209,589196,841236,291181,496209,589196,841236,291191,678189,629176,342186,357170,142229,812
Tổng nợ77,517106,312147,154188,96577,517106,312147,154188,965143,143141,032127,978137,151122,377182,606
Vốn chủ sở hữu103,979103,27749,68747,326103,979103,27749,68747,32648,53548,59748,36449,20647,76447,206


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |