CTCP Thiết bị Điện Gelex (gee)

47.10
3.05
(6.92%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,563,1927,767,52712,445,8849,394,6215,720,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,125,181709,6421,409,760802,755527,461
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn162,180224,520329,850698,552339,217
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,995,7232,332,5303,529,9174,725,1032,210,700
IV. Tổng hàng tồn kho3,074,3544,360,4306,780,3793,039,3502,563,478
V. Tài sản ngắn hạn khác205,753140,404395,978128,86079,357
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,159,7409,652,09610,677,9055,003,7615,357,410
I. Các khoản phải thu dài hạn7,25915,111172961500,507
II. Tài sản cố định3,460,4966,682,6606,785,1971,544,4841,363,043
III. Bất động sản đầu tư130,232139,232
IV. Tài sản dở dang dài hạn264,462171,388514,377261,425322,326
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,653,1501,882,1512,598,3582,567,5982,623,047
VI. Tổng tài sản dài hạn khác519,860607,767596,511459,970356,712
VII. Lợi thế thương mại124,284153,787183,291169,322191,776
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,722,93217,419,62323,123,78914,398,38211,077,623
A. Nợ phải trả7,771,05311,416,18017,136,39610,759,5357,423,748
I. Nợ ngắn hạn6,458,6816,165,11510,923,2178,897,6265,165,636
II. Nợ dài hạn1,312,3725,251,0656,213,1791,861,9092,258,112
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,951,8806,003,4435,987,3933,638,8473,653,875
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,722,93217,419,62323,123,78914,398,38211,077,623
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |