CTCP Tập đoàn Green+ (gpc)

2.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh80,59089,464548,993564,37519,31666,03221,171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3151,503
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,59089,464548,678564,37519,31666,03219,667
4. Giá vốn hàng bán70,06278,407515,948525,32912,74752,6096,979
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,52911,05632,73039,0466,56913,42312,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,0858,6568,93829,0179,5874,17625
7. Chi phí tài chính-8953,7177,2524,2632,5162,8911,312
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8601,7861,4064462,0772,5931,284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh164-186-168-25
9. Chi phí bán hàng3,1533,6601,9982,6281,4162,8082,743
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,67610,77111,3188,9615,3346,6735,707
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,8441,37920,93152,1876,8895,2272,952
12. Thu nhập khác1,4489356,0701235,230195240
13. Chi phí khác8061,6913,8481,110359610133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)642-7562,223-9874,871-415107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,48662323,15351,20011,7604,8123,058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7051,2325,2889,5061,6761,103614
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-902732-2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6161,5055,2889,5081,6751,103614
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,870-88217,86641,69210,0863,7092,444
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5007052,7473,9281772124
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,370-1,58715,11937,76510,0693,6372,320

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn480,948296,144297,023249,18795,04470,59057,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,0846,46417,43318,87428,8485,8904,548
1. Tiền13,0846,46417,43318,87428,8485,8904,548
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00051,37262,889790
1. Chứng khoán kinh doanh5,50313,100899
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,131-211-108
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn395,843219,021213,793161,76855,57255,81143,713
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,60210,8476,01821,6376,9775,1398,556
2. Trả trước cho người bán10,47072126433,7181,2932,5222,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn70,00070,00070,00040,000
6. Phải thu ngắn hạn khác298,342138,024137,78866,78547,59348,20132,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-571-571-277-372-291-51-51
IV. Tổng hàng tồn kho21,10718,89812,0165,44910,4707,8746,207
1. Hàng tồn kho21,10718,89812,0165,44910,4707,8746,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9131,7622,4092071542262,861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10111543980124173723
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8128881,21112729522,137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước759759111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn290,325340,733344,245194,60479,74192,613107,782
I. Các khoản phải thu dài hạn556556604643643828616
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác556556604643753828616
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-110
II. Tài sản cố định10,77511,41812,06011,78718,28319,37520,466
1. Tài sản cố định hữu hình8,2288,8109,3929,05915,49616,52717,558
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,5482,6082,6682,7282,7882,8482,908
III. Bất động sản đầu tư58,59859,15459,70960,26440,72941,28541,840
- Nguyên giá62,30062,30062,30062,30042,21042,21042,210
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,702-3,146-2,591-2,036-1,481-925-370
IV. Tài sản dở dang dài hạn29,89621,66220,2019719,6976
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn19,6976
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang29,89621,66220,20197
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn190,071247,295250,860121,13523,15720,489
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh182,879200,871201,05718,225
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,25051,11051,110102,91023,15720,489
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-59-4,686-1,307
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4286488116782637,76524,103
1. Chi phí trả trước dài hạn4286488116782617,76524,103
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại125197268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN771,273636,877641,268443,791174,785163,204165,111
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả176,78745,58942,34914,70824,75623,26028,876
I. Nợ ngắn hạn166,41835,28729,15014,6169,1004,7738,049
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn162,92834,26325,4673,8907,0572,7146,623
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn38116545810091252
4. Người mua trả tiền trước23,000103
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0395962,0167,5041,8671,720749
6. Phải trả người lao động114102
7. Chi phí phải trả ngắn hạn74341651204758260
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5298521
11. Phải trả ngắn hạn khác1,580118552306762
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40981989
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,36910,30313,1999315,65618,48720,827
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9333545177
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,21010,03013,19915,32218,03620,750
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả159273
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu594,485591,287598,919429,083150,029139,944136,234
I. Vốn chủ sở hữu594,485591,287598,919429,083150,029139,944136,234
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu540,721415,940415,940320,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần97,56497,56440,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối43,24267,06168,79855,21317,8227,7534,116
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,52210,72216,61713,87012,20712,19012,118
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN771,273636,877641,268443,791174,785163,204165,111
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |