CTCP Tập đoàn Green+ (gpc)

2.20
-0.10
(-4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.30
2.20
24,300
11.0K / 11.0K
0.1K / 0.1K
32.5x / 32.2x
0.2x / 0.2x
1% # 1%
2.0
141 Bi
54 Mi / 54Mi
164,064
4.6 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.20 60,400 2.30 25,300
2.10 55,900 2.40 110,100
2.00 8,100 2.50 58,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.30 0 2,200 2,200
09:26 2.30 0 3,800 6,000
09:46 2.30 0 6,900 12,900
09:57 2.30 0 100 13,000
10:13 2.30 0 1,000 14,000
13:16 2.30 0 2,000 16,000
13:42 2.20 -0.10 2,000 18,000
13:45 2.20 -0.10 2,000 20,000
13:53 2.30 0 2,000 22,000
14:30 2.20 -0.10 100 22,100
14:31 2.20 -0.10 2,000 24,100
14:36 2.30 0 100 24,200
14:53 2.20 -0.10 100 24,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV37,52110,54321,74610,78180,59089,464548,993564,37519,31666,03221,171
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,9331,0775,7771,5646,48662323,15351,20011,7604,8123,058
Lợi nhuận sau thuế -1,7538624,5551,2074,870-88217,86641,69210,0863,7092,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,8717464,4141,0824,370-1,58715,11937,76510,0693,6372,320
Tổng tài sản771,273759,292758,872643,335771,273636,877641,268443,791174,785163,204165,111
Tổng nợ176,787162,354162,79548,771176,78745,58942,34914,70824,75623,26028,876
Vốn chủ sở hữu594,485596,938596,076594,565594,485591,287598,919429,083150,029139,944136,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |