CTCP Vật tư Hậu Giang (ham)

46.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,063,8833,154,0594,041,6433,105,9233,224,9963,103,760
4. Giá vốn hàng bán2,654,9762,797,9693,696,4382,816,4202,981,3882,918,478
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)364,144333,047325,134271,150237,540179,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,02714,12910,55510,4787,2416,402
7. Chi phí tài chính39,51853,64250,43948,65336,60732,411
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,90851,83748,98145,70937,61431,256
9. Chi phí bán hàng202,511188,214196,810133,467129,50292,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp86,30764,22356,04647,59342,47837,575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)46,83541,09732,39451,91436,19423,593
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,90144,76033,38256,58543,10330,364
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,72340,23026,26546,05835,98026,543
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,73434,95924,67644,48431,20819,393

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn623,930909,782817,107735,544740,320608,947419,637480,813249,578141,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,833243,174217,56486,91564,10171,91288,54336,05924,89116,653
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn164,52491,35069,71061,69827,96320,3556,6522,7411,3921,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn239,604396,042383,329265,419411,149322,583192,074172,148102,94678,336
IV. Tổng hàng tồn kho135,461163,673134,991303,603219,612181,200121,224245,023113,56743,637
V. Tài sản ngắn hạn khác8,50815,54311,51317,91017,49512,89611,14524,8426,7811,433
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn452,149425,973421,402447,590372,653346,129314,531291,758105,032103,214
I. Các khoản phải thu dài hạn76,85781,32368,89966,5184,7396,3705,397323158158
II. Tài sản cố định339,810316,646330,136356,536339,119301,275286,069273,89080,44583,938
III. Bất động sản đầu tư8,4997,6388,0718,5058,9389,376
IV. Tài sản dở dang dài hạn9834,2713,0513,0555,99017,84212,7828,657314
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5004,5004,5004,5002,00023,41115,526
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,9359,3993,8734,9295,1464,3684,7092,6407043,592
VII. Lợi thế thương mại1,5652,1962,8713,5474,2224,8985,5736,249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,076,0791,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
A. Nợ phải trả790,5301,082,1501,014,383973,092936,699787,500586,798640,373269,550153,270
I. Nợ ngắn hạn679,055844,833820,601792,824698,879589,010487,791546,905247,226139,351
II. Nợ dài hạn111,475237,317193,782180,268237,820198,49099,00793,46822,32513,919
B. Nguồn vốn chủ sở hữu285,549253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,076,0791,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |