CTCP Vật tư Hậu Giang (ham)

47
0.90
(1.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.10
47
47
47
1,500
29.6K
4.3K
9.1x
1.3x
4% # 15%
0.7
381 Bi
10 Mi
664
45 - 24.1
791 Bi
286 Bi
276.9%
26.54%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.10 100 ATO 0
45.00 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 47 0.90 900 900
10:10 47 0.90 400 1,300
10:18 47 0.90 200 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,300 (2.42) 0% 20 (0.02) 0%
2019 3,000 (3.10) 0% 20 (0.03) 0%
2020 3,400 (3.23) 0% 25 (0.04) 0%
2021 3,500 (3.11) 0% 38 (0.05) 0%
2023 3,700 (0) 0% 30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,063,8833,154,0594,041,6433,105,9233,224,9963,103,760
Tổng lợi nhuận trước thuế56,90144,76033,38256,58543,10330,364
Lợi nhuận sau thuế 48,72340,23026,26546,05835,98026,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,73434,95924,67644,48431,20819,393
Tổng tài sản1,076,0791,335,7541,238,5081,183,1341,076,0791,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
Tổng nợ790,5301,082,1501,014,383973,092790,5301,082,1501,014,383973,092936,699787,500586,798640,373269,550153,270
Vốn chủ sở hữu285,549253,604224,125210,042285,549253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |