CTCP Sách Đại học Dạy nghề (hev)

9.60
0.80
(9.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,0282,3671,9192,4273,2353,3316,3592,6592,4155,58816,91215,1365,9264,28421,4557,1856,21610,90313,4313,812
4. Giá vốn hàng bán15,9101,4831,2151,7902,1492,3615,8182,0811,2364,12813,02612,3734,5633,23916,0295,2425,1387,4919,5142,542
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,1188847046371,0879705425781,1781,4613,8862,7631,3631,0465,4251,9431,0533,4123,9171,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính14117992011631032581362137152227914647
7. Chi phí tài chính-8888-242
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng5053012962178721544482102429591353411341,312107646595826231
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0625989057127308281,3455759591,0181,9051,8988087162,6311,4493732,2892,241936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6922-397-271-399-10-1,060-82682011,0587522511971,5344091135291,139151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)692-2-387-271-563-26-1,093-82382011,0587522461961,5354091209111,139151
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)692-2-387-271-563-26-1,093-82-11517796523421561,168359149811859151
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)692-2-387-271-563-26-1,093-82-11517796523421561,168359149811859151

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn20,65513,59112,88412,40912,83514,02015,06616,14116,55021,67127,56024,73220,11523,70429,50323,16722,32624,09625,09619,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2969981,6109671,4439283448812,9293,9371,1614,2797,0535,0853,1894,70911,5336,7111,5213,913
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,0486,0044,5004,5004,0474,0192,0195,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,0651,5001,5971,9421,6423,3526,3023,1771,21010,31318,48812,3684,6469,46617,2799,6114,91911,04315,7988,941
IV. Tổng hàng tồn kho5,1965,0345,1364,9765,6805,6746,3577,0187,4097,4217,8157,8048,4109,1499,0308,3805,7766,2687,5416,182
V. Tài sản ngắn hạn khác505541242348446511972825244679874236521
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5527977669619561,2551,2611,5201,5201,7121,0771,3051,3041,4281,3512642672123581,151
I. Các khoản phải thu dài hạn222222222222226565656565656565657575
II. Tài sản cố định4545545546556557567568578579589581,0581,0581,1591,159
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn758
VI. Tổng tài sản dài hạn khác76220189284278476483599599690120182180204192199202147283318
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,20614,38813,64913,37113,79015,27516,32717,66118,07023,38428,63826,03821,41825,13230,85423,43222,59324,30825,45420,707
A. Nợ phải trả8,3052,1791,4397739271,8482,8751,7152,0437,32412,72910,7585,3918,94614,8237,2696,7908,15410,1114,953
I. Nợ ngắn hạn8,3052,1791,4397739271,8482,8751,7152,0437,32212,72910,7585,3918,94614,8237,2696,7908,15410,1114,953
II. Nợ dài hạn2
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,90112,20912,21112,59812,86313,42613,45215,94616,02816,06015,90815,27916,02816,18616,03016,16315,80316,15415,34415,754
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,20614,38813,64913,37113,79015,27516,32717,66118,07023,38428,63826,03821,41825,13230,85423,43222,59324,30825,45420,707
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |