CTCP Sách Đại học Dạy nghề (hev)

30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,58540,05238,85034,36139,16629,30121,78821,08122,54322,33523,97223,59624,61527,68527,47837,64030,16621,35715,8864,826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2516
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,58540,05238,85034,33639,16629,30121,78821,08122,54322,33523,97223,59624,61527,66927,47837,64030,16621,35715,8864,826
4. Giá vốn hàng bán12,40830,76329,07324,68427,68320,58313,03112,49713,97914,44715,36415,41115,62417,94018,80327,00822,01114,22411,9543,886
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,1779,2889,7779,65211,4838,7188,7578,5848,5647,8888,6088,1858,9919,7298,67510,6328,1557,1333,932940
6. Doanh thu hoạt động tài chính2251161121742161894144385096066589251,0021,036803589182695919
7. Chi phí tài chính-242147109-542726-53-274-6117953-152307
-Trong đó: Chi phí lãi vay15
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4751,5461,8942,2543,1032,5481,21674269539849269779095277785782729413742
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4715,7805,6045,8395,9894,6825,7965,9306,0135,8816,3255,6475,6675,0777,2636,9294,7044,6312,504543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,5452,0792,3921,9752,4601,5682,2132,3232,3392,2672,7232,8273,3584,6831,5903,1282,8062,2771,350373
12. Thu nhập khác111149443065123241741025214771553,0063381022
13. Chi phí khác225143100851927344254731287231347478
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-214-29-634546-15-2-12029-7774-24272,5283381022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,7592,0492,3862,3202,5061,5532,2112,3222,3582,2972,6462,9013,1164,6904,1183,4652,8162,2791,352373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4683623505343274734995585313583768031,204739977812663356121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4683623505343274734995585313583768031,204739977812663356121
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,7591,5812,0251,9691,9731,2261,7381,8221,8011,7652,2882,5242,3133,4863,3792,4882,0041,616996253
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,7591,5812,0251,9691,9731,2261,7381,8221,8011,7652,2882,5242,3133,4863,3792,4882,0041,616996253

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,76216,55020,23622,32620,23019,70818,21018,47219,11219,32020,70521,24520,77823,13021,90219,42420,3078,3335,6484,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4432,9292,0956,5332,1274,3932,5372,7496,0071,4143,5283,2032,8412,0486,3987,8564,5663,7602,8781,865
1. Tiền1,4432,9292,0956,5332,1274,3932,5371,7491,0079145287038411,0484,3987,8563,7602,8781,865
2. Các khoản tương đương tiền1,0005,0005003,0002,5002,0001,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0475,0005,0005,0006,0005,0006,0003,5901177,4004,4004,7004,7006,0006,0003,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh1441447,4004,4004,7004,7006,0006,0003,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-54-26
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0475,0005,0005,0006,0005,0006,0003,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,5691,2104,6694,9196,0573,3682,5734,8685,3962,3003,1233,4363,8577,1456,2337,0178,2262,7521,4331,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,3271,4554,2105,0305,9113,5262,7463,0292,5332,5733,4393,7834,6308,1029,4689,6393,8301,6231,338
2. Trả trước cho người bán28550084329701735147471418
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,0003,000
6. Phải thu ngắn hạn khác146712561091391291541241435164821710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-189-316-297-304-321-357-326-285-280-325-452-408-841-1,012-3,247-2,663-1,086-190-40
IV. Tổng hàng tồn kho5,6807,4098,4105,7765,5726,8677,0897,2497,5798,2069,6539,9069,3807,9373,2681,5514,5141,8211,3371,460
1. Hàng tồn kho6,9067,9609,3926,8356,5447,8728,1408,3228,5889,16110,32610,64010,22310,4326,4923,1663,3291,6801,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,226-551-982-1,059-972-1,004-1,051-1,073-1,009-955-673-735-844-2,495-3,225-1,615-1,509-342-176
V. Tài sản ngắn hạn khác23162984738011161332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2316268473717129
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ94443
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9561,5201,1822671,2281,3961,1501,1471056865863122707101,0161,113461536120
I. Các khoản phải thu dài hạn22656575433232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác22656575433232
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6558571,05813284538786154120
1. Tài sản cố định hữu hình6558571,0581328453878679154120
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7588911,0001,000634581308247426479327382382
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,000634634634634634634634382
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-242-109-53-326-387-208-155-307
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác278599124202395462118115105524511
1. Chi phí trả trước dài hạn27859912420239546211811510534511
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác50
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,71718,07021,41822,59321,45721,10419,36119,61919,21720,00621,29021,55721,04923,84022,91820,53720,7688,8695,6484,742
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8492,0435,3916,7905,8235,8433,5784,0103,7913,5775,0265,2815,8978,2167,5836,8366,3034,5672,2231,567
I. Nợ ngắn hạn8492,0435,3916,7905,8235,8433,5784,0103,7913,5774,9715,2265,8428,1517,4986,7716,2384,5122,1831,537
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5807453,7535,6334,9655,4802,8662,8431,6671,0341,2241,7241,3102,5741,6522,5501,7677131,077
4. Người mua trả tiền trước1047986170804313766614115191918
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước64372480991631332243684564163565551,4741,7801,0071,034519308129
6. Phải trả người lao động442366455232683551,0041,4011,8411,4211,6782,4013,8672,3421,763941228
7. Chi phí phải trả ngắn hạn41267694593055426
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác99855946128883220113547823467301059152
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9639565447033571268381513949250047865084756351041121378
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn55555565856565554030
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác55555565856555
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4030
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,86916,02816,02815,80315,63415,26115,78315,60915,42716,43016,26416,27615,15215,62415,33613,70114,4654,3023,4253,175
I. Vốn chủ sở hữu12,86916,02816,02815,80315,63415,26115,78315,60915,42716,43016,26416,27615,15215,62415,33613,70114,4654,3023,4253,175
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,0003,0003,0003,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,8901,8901,8901,8901,8901,8901,8901,8901,8901,8901,8901,8901,8901,8901,8901,8901,890
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển962962962962962962962788606600600600600600600600249
9. Quỹ dự phòng tài chính6096096096096094352661426116
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,072
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối173,1763,1762,9512,7822,4092,9312,9312,9313,3303,1643,1772,0522,5242,4109451,503911364159
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,71718,07021,41822,59321,45721,10419,36119,61919,21720,00621,29021,55721,04923,84022,91820,53720,7688,8695,6484,742
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc