CTCP Tập đoàn HIPT (hig)

8.60
0.20
(2.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh884,593544,885540,608454,619721,813589,524415,858572,107503,085526,181438,005499,401663,242700,196501,540341,794
2. Các khoản giảm trừ doanh thu100242651916,9802,8791953202,982455
3. Doanh thu thuần (1)-(2)884,593544,785540,584454,619721,786589,524415,858571,587503,085526,181421,025496,523663,047699,876498,558341,339
4. Giá vốn hàng bán753,438503,781505,191384,678641,221518,039350,982502,065426,940441,542322,513419,986520,217530,450397,972273,788
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)131,15541,00435,39369,94080,56571,48564,87669,52376,14584,63998,51276,537142,830169,426100,58667,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính35,01825,5325,5382,0681,1792,8517,08241,6725,3185,64121,92617,62117,3477,0354,3725,241
7. Chi phí tài chính37,52315,9841,4864967,6452,1283,33710,8514,3697,0871,4224,50916,35626,22614,5184,474
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,270108533742,7152,0811,186662,9784,1259061,0213,6967,8499,0854,129
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4121,7911,7221,9171,152-785571-589813-2,1331,664-323-935139
9. Chi phí bán hàng62,62547,68342,62843,90043,12539,98531,28241,21735,72637,24035,55441,52629,41924,3328,9796,510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51,68921,56711,74424,03731,47932,30931,16639,40240,31845,52861,98067,50066,72852,17636,26822,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,340-18,687-13,1355,2971,4111,0655,39020,2964611,23919,349-17,71247,35273,72744,25839,148
12. Thu nhập khác4,1123,05056,3372,5802,1692,7092,7582,5376,7796,1866,2134,6732,6851,4523,3172,073
13. Chi phí khác192545337930885446072233,4081,8252,0966,6534,4811,367112
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,9212,50456,3042,5011,8612,7012,2151,9306,5562,7784,3882,577-3,968-3,0291,9501,961
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,261-16,18343,1697,7983,2733,7677,60522,2277,0174,01723,737-15,13543,38470,69846,20941,108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,67711,1172,3611,8871,3341,5297,8381,7721,6622,7724,8689,86417,4977,4444,441
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4545-2-148583341-7747712,7976,938-2,392-7,898-24832
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,63211,1622,3601,7391,9171,8717,0641,7722,4335,56911,8067,4729,5997,1964,472
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,261-25,81432,0085,4381,5341,8505,73415,1635,2461,58418,168-26,94235,91261,09939,01336,636
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-258-3550-550-17-210-12289
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,518-25,81432,0085,4381,5341,8505,73715,1635,2461,58417,618-26,39235,92961,30839,02536,348

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn610,293521,961679,046489,937536,359586,823492,566538,533512,876515,989385,517391,809383,738408,207319,216320,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,88634,186141,362130,96199,368115,386128,229130,656117,64348,021114,701131,657144,04895,96555,88634,637
1. Tiền44,88634,18664,154101,06134,82950,48628,2299,92611,48346,51945,42665,59620,62873,46555,88634,637
2. Các khoản tương đương tiền77,20829,90064,53964,900100,000120,730106,1601,50269,27666,062123,42022,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,86072,52596,03519410761621215,05072,00072,15070,16541138,14166,544
1. Chứng khoán kinh doanh137,78223,93772,00072,15070,16541138,14166,544
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-28,030-1,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,10850,08996,03519410761621215,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,338274,668288,063218,463306,965336,484238,876267,017231,836270,962138,857189,480200,672270,794149,419140,268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng179,622154,561219,156146,729202,026163,66094,889183,301119,738121,31468,932158,673178,371222,926128,435122,555
2. Trả trước cho người bán15,03728,44240,19315,01212,75018,80210,2578,39715,14918,7624,89017,0999,02622,95020,08217,943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn230
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng34,07939,79842,403121,70498,12875,219109,921139,13666,6057,9746,214
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,0001,500
6. Phải thu ngắn hạn khác51,56862,29833,30028,55154,53633,48935,31321,6354,1425,4836,9718,30514,61926,2864,027212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,889-4,713-4,816-11,627-4,750-1,171-1,711-23,035-17,113-13,733-8,541-2,572-7,558-1,368-3,125-442
IV. Tổng hàng tồn kho133,31066,16580,45267,39156,06961,06352,44452,67274,232119,72049,67959,85127,68137,06466,85777,351
1. Hàng tồn kho133,31088,58380,45268,45057,12861,52952,92553,55875,403120,98950,94661,59929,12137,11166,85777,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-22,418-1,059-1,059-466-481-886-1,171-1,269-1,267-1,748-1,440-47
V. Tài sản ngắn hạn khác82,89974,41873,13472,92873,85073,27472,80473,13717,1655,13712,11510,82011,3383,9738,9132,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,785403521657256610949
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,1141,993297343709194219206332098692,700499227191324
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0004254355851,1401,081585410525276309237411521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác72,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00016,6074,65210,9387,78810,2633,1808,5981,704
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn113,50180,93138,17651,13549,885271,47736,76264,47871,473133,556134,406193,024193,882190,732201,841123,277
I. Các khoản phải thu dài hạn56277122417640230032554034545551,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác56277122417640230032554034545551,200
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9829536915,65915,36514,02916,21235,62938,83843,65346,99820,25618,61817,79722,34125,726
1. Tài sản cố định hữu hình9829530614,08813,61311,97513,47632,28034,81938,89544,09716,96815,14314,04218,01221,087
2. Tài sản cố định thuê tài chính63
3. Tài sản cố định vô hình1,5711,7512,0542,7363,3494,0194,7582,9013,2883,4753,7554,3294,638
III. Bất động sản đầu tư15,68115,68115,68115,68115,681237,50519,87821,08722,29723,50623,790
- Nguyên giá15,68115,68115,68115,68115,681237,50524,79024,79024,79024,79023,790
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,912-3,703-2,493-1,284
IV. Tài sản dở dang dài hạn813443215,83430,59224,49224,95347,24246,381
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3215,834
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang81344
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn93,77764,66313,77118,74917,88618,54718,81821,39431,61267,80163,051112,788110,124111,288126,60846,493
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh80,00654,0211,10416,14415,78115,48215,75217,54218,13119,55719,68423,78421,11928,23416,23412,918
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn19,94816,86218,7937,7647,2647,2647,2647,26416,07749,76743,36789,00589,00583,055110,37433,574
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,177-6,220-6,125-5,159-5,159-4,198-4,198-3,412-2,595-1,523
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5884668,2848216966491,1111,2961,0181,8212,8156,53615,08611,8564,4113,830
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5884668,2848216966496785211,0061,8052,0072,8603,1553,4664,1943,830
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4337747713,56811,6808,115217
3. Tài sản dài hạn khác121637109251275
VII. Lợi thế thương mại1,4188561,0471,238847
TỔNG CỘNG TÀI SẢN723,794602,892717,222541,071586,243858,300529,328603,011584,349649,545519,923584,832577,621598,939521,057444,175
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả374,210283,861387,512209,450260,549526,707199,585224,922204,061274,501146,462227,448157,380273,063206,373153,632
I. Nợ ngắn hạn373,710283,361386,409206,285257,912522,611197,121204,333182,448252,268121,118194,722116,707232,297170,275152,041
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,66529,5693,787126,2124513,5804552,5009328,2579,61987,88184,34365,040
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn129,02685,558163,52178,659118,32083,86645,98248,63548,79836,36722,31146,50734,40562,12345,20233,669
4. Người mua trả tiền trước144,83064,203105,20435,62933,18843,73860,79142,61739,82971,80611,41420,78417,8328,14227,16812,427
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20410,2885252,0153,2075,5785,94910,5732,3884,3252,1548,90813,51229,64010,0926,355
6. Phải trả người lao động3,6887,4051,3083,54814,2096,4115,2699,0685,5592,4272,2992,7972,2891,1242,2361,096
7. Chi phí phải trả ngắn hạn501,4545,0561,5064,0274691,1791,1746,1743,7184,5203,8366,4494,55319552
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng555631,2343,884
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,1613541,0431,3051,2372632631,411
11. Phải trả ngắn hạn khác81,085102,90080,18383,62279,937256,07377,64377,27679,65481,12377,77283,57226,56634,9511,02225,913
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,2004,801157,489
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5005001,1043,1652,6374,0972,46420,58921,61322,23425,34432,72640,67240,76636,0991,591
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5005001,1229209008387297397461,46026,69736,64737,89936,099
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,559
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả21491,17332
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,5211,9362,146
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,1042,0431,7153,0471,625985588612913565721
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,87620,28720,87522,9713,942916
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu349,584319,031329,710331,622325,694331,593329,743378,089380,288375,044373,460357,384420,241325,876314,684290,543
I. Vốn chủ sở hữu349,584319,031329,710331,622325,694331,593329,743378,089380,288375,044373,460357,384420,241325,876314,684290,543
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590182,187182,18796,09196,09185,500
2. Thặng dư vốn cổ phần97,570116,975116,975116,975116,975136,237136,237136,237136,237136,237136,237179,641179,641170,435170,435170,435
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-38,763-38,763-38,763-38,763-60,145-60,145-19,011-19,011-19,011-19,011-16,891-10,786-1,152-1,152-1,152
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái127-1,801
8. Quỹ đầu tư phát triển19,62919,62919,62919,62919,62912,78812,78812,78812,78812,7883,5926,0566,056
9. Quỹ dự phòng tài chính6,8416,8416,8416,84112,2622,2682,268
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,99315,22925,7808,1912,26310,5578,70715,91617,84212,59811,014-6,63244,14958,69440,75922,613
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,431-276-276-273-550172274,823
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN723,794602,892717,222541,071586,243858,300529,328603,011584,349649,545519,923584,832577,621598,939521,057444,175
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc