Công ty Cổ phần Hóa chất Minh Đức (hmd)

19
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh133,947119,445144,509147,321131,485134,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8547681,695
3. Doanh thu thuần (1)-(2)133,093119,445144,509147,321130,717132,521
4. Giá vốn hàng bán97,99186,300105,214103,93886,40585,818
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,10133,14539,29443,38344,31246,703
6. Doanh thu hoạt động tài chính4266915112858241
7. Chi phí tài chính1961,27712527
-Trong đó: Chi phí lãi vay125
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,46110,08212,23818,22715,56316,275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9569,4695,0295,3555,0344,088
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,91512,38622,17919,80323,77226,555
12. Thu nhập khác1277173,2041,01718289
13. Chi phí khác488120136185
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3617173,084881182-95
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,55413,10325,26320,68423,95426,459
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6513,6135,0774,1104,7915,329
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6513,6135,0774,1104,7915,329
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,9039,49020,18716,57419,16421,130
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,9039,49020,18716,57419,16421,130

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,16068,87174,64852,08356,47655,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,38010,6036,7333,1028,22613,562
1. Tiền2,38010,6036,7333,1028,22613,562
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,05742,39752,02236,10036,80531,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,40625,38926,83435,21430,83529,365
2. Trả trước cho người bán19,18620,65825,0117115,7711,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác124173177175200309
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,659-3,822
IV. Tổng hàng tồn kho11,61015,67915,62112,88211,44510,730
1. Hàng tồn kho11,61015,67915,62112,88211,44510,730
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác113193272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn272
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ113193
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn93,10372,09047,28030,72021,58420,623
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1321,1321,019
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,1321,1321,019
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,4017,85213,19727,07214,29717,103
1. Tài sản cố định hữu hình6,4017,85213,19727,07214,29717,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn85,57063,10731,8342,4176,0572,290
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang85,57063,10731,8342,4176,0572,290
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2301,2301,2301,230
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,2301,2301,2301,2301,2301,230
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,230-1,230
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN146,263140,961121,92882,80378,06076,118
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả67,49266,96649,42115,79512,11417,875
I. Nợ ngắn hạn66,72264,37547,30315,79512,11417,875
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn46,08150,33531,201
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,0796,6957,3708,7546,2534,491
4. Người mua trả tiền trước293445187
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7722,1793,1982,1821,7322,924
6. Phải trả người lao động2,7432,4822,6442,5962,0971,916
7. Chi phí phải trả ngắn hạn775
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1721461502341967,411
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0692,5342,2952,0291,6481,134
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7702,5912,118
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7702,5912,118
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu78,77173,99572,50867,00865,94658,243
I. Vốn chủ sở hữu78,77173,99572,50867,00865,94658,243
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu49,74549,74549,74549,74541,45541,455
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,1233,8121,5776905,3273,948
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,90320,43921,18716,57419,16412,839
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN146,263140,961121,92882,80378,06076,118
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |