| TÀI SẢN | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 53,160 | 68,871 | 74,648 | 52,083 | 56,476 | 55,495 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,380 | 10,603 | 6,733 | 3,102 | 8,226 | 13,562 |
| 1. Tiền | 2,380 | 10,603 | 6,733 | 3,102 | 8,226 | 13,562 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,057 | 42,397 | 52,022 | 36,100 | 36,805 | 31,203 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 23,406 | 25,389 | 26,834 | 35,214 | 30,835 | 29,365 |
| 2. Trả trước cho người bán | 19,186 | 20,658 | 25,011 | 711 | 5,771 | 1,529 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 124 | 173 | 177 | 175 | 200 | 309 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,659 | -3,822 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 11,610 | 15,679 | 15,621 | 12,882 | 11,445 | 10,730 |
| 1. Hàng tồn kho | 11,610 | 15,679 | 15,621 | 12,882 | 11,445 | 10,730 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 113 | 193 | 272 | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 272 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 113 | 193 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 93,103 | 72,090 | 47,280 | 30,720 | 21,584 | 20,623 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,132 | 1,132 | 1,019 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 1,132 | 1,132 | 1,019 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 6,401 | 7,852 | 13,197 | 27,072 | 14,297 | 17,103 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 6,401 | 7,852 | 13,197 | 27,072 | 14,297 | 17,103 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 85,570 | 63,107 | 31,834 | 2,417 | 6,057 | 2,290 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 85,570 | 63,107 | 31,834 | 2,417 | 6,057 | 2,290 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 1,230 | 1,230 | 1,230 | 1,230 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,230 | 1,230 | 1,230 | 1,230 | 1,230 | 1,230 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,230 | -1,230 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 146,263 | 140,961 | 121,928 | 82,803 | 78,060 | 76,118 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 67,492 | 66,966 | 49,421 | 15,795 | 12,114 | 17,875 |
| I. Nợ ngắn hạn | 66,722 | 64,375 | 47,303 | 15,795 | 12,114 | 17,875 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 46,081 | 50,335 | 31,201 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,079 | 6,695 | 7,370 | 8,754 | 6,253 | 4,491 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 29 | 3 | 445 | | 187 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 772 | 2,179 | 3,198 | 2,182 | 1,732 | 2,924 |
| 6. Phải trả người lao động | 2,743 | 2,482 | 2,644 | 2,596 | 2,097 | 1,916 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 775 | | | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 172 | 146 | 150 | 234 | 196 | 7,411 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,069 | 2,534 | 2,295 | 2,029 | 1,648 | 1,134 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 770 | 2,591 | 2,118 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 770 | 2,591 | 2,118 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 78,771 | 73,995 | 72,508 | 67,008 | 65,946 | 58,243 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 78,771 | 73,995 | 72,508 | 67,008 | 65,946 | 58,243 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 49,745 | 49,745 | 49,745 | 49,745 | 41,455 | 41,455 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,123 | 3,812 | 1,577 | 690 | 5,327 | 3,948 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,903 | 20,439 | 21,187 | 16,574 | 19,164 | 12,839 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 146,263 | 140,961 | 121,928 | 82,803 | 78,060 | 76,118 |