Công ty Cổ phần Hóa chất Minh Đức (hmd)

19
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19
19
19
0
15.8K
3.4K
4.4x
0.9x
12% # 21%
0
74 Bi
7 Mi
6
14.8 - 14.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV133,947119,445144,509147,321131,485134,216
Tổng lợi nhuận trước thuế18,55413,10325,26320,68423,95426,459
Lợi nhuận sau thuế 16,9039,49020,18716,57419,16421,130
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,9039,49020,18716,57419,16421,130
Tổng tài sản146,263147,589140,961146,263140,961121,92882,80378,06076,118
Tổng nợ67,49275,10866,96667,49266,96649,42115,79512,11417,875
Vốn chủ sở hữu78,77172,48173,99578,77173,99572,50867,00865,94658,243


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |