| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 748,753 | 1,175,592 | 691,109 | 604,196 | 661,952 | 875,058 | 650,527 | 519,246 | 455,933 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 445,653 | 467,529 | 426,110 | 412,295 | 392,581 | 419,699 | 388,137 | 308,262 | 302,342 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 303,099 | 708,063 | 265,000 | 191,901 | 269,370 | 455,359 | 262,390 | 210,984 | 153,591 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 13,865 | 6,672 | 4,658 | 1,472 | 6,686 | 7,364 | 3,073 | 1,150 | 823 |
| 7. Chi phí tài chính | 34,256 | 72,048 | 104,981 | 135,085 | 174,484 | 216,682 | 232,567 | 246,489 | 258,352 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 33,328 | 69,103 | 102,638 | 133,916 | 173,314 | 210,522 | 232,567 | 246,489 | 258,352 |
| 9. Chi phí bán hàng | |||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 33,365 | 28,053 | 24,469 | 22,910 | 26,802 | 25,527 | 23,077 | 18,315 | 16,228 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 249,344 | 614,635 | 140,208 | 35,377 | 74,771 | 220,514 | 9,819 | -52,670 | -120,167 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 249,211 | 614,407 | 138,575 | 35,466 | 72,582 | 221,142 | 9,452 | -51,067 | -118,553 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 236,522 | 583,474 | 131,373 | 33,530 | 68,340 | 217,416 | 9,452 | -51,868 | -118,553 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 236,522 | 583,474 | 131,373 | 33,530 | 68,340 | 217,416 | 9,452 | -51,868 | -118,553 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 465,700 | 671,629 | 334,055 | 287,700 | 190,793 | 362,743 | 253,863 | 196,987 | 461,611 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 92,665 | 245,644 | 170,609 | 73,972 | 120,711 | 149,540 | 190,207 | 119,698 | 33,677 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 200,000 | 42,000 | 5,000 | 10,000 | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 350,716 | 203,425 | 137,299 | 189,039 | 46,080 | 152,033 | 55,644 | 63,673 | 418,957 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 20,423 | 21,322 | 24,913 | 24,271 | 23,347 | 19,094 | 3,012 | ||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,896 | 1,238 | 1,234 | 418 | 654 | 76 | 3,617 | 8,977 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,015,763 | 3,268,956 | 3,551,350 | 3,823,813 | 4,098,438 | 4,345,031 | 4,615,159 | 4,775,478 | 4,947,572 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 2,972,328 | 3,230,385 | 3,508,002 | 3,787,480 | 4,064,729 | 4,143,163 | 4,485,866 | 4,665,045 | 4,624,762 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 37,917 | 32,344 | 35,405 | 24,842 | 20,001 | 193,363 | 119,579 | 104,134 | 322,810 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,518 | 6,227 | 7,943 | 11,491 | 13,708 | 8,505 | 9,714 | 6,299 | |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,481,463 | 3,940,585 | 3,885,404 | 4,111,513 | 4,289,230 | 4,707,775 | 4,869,022 | 4,972,465 | 5,409,183 |
| A. Nợ phải trả | 254,548 | 582,892 | 1,103,441 | 1,456,593 | 1,761,430 | 2,241,731 | 2,623,414 | 2,736,309 | 3,121,158 |
| I. Nợ ngắn hạn | 163,622 | 365,338 | 609,628 | 634,258 | 594,578 | 621,063 | 559,759 | 395,732 | 877,495 |
| II. Nợ dài hạn | 90,926 | 217,554 | 493,813 | 822,335 | 1,166,852 | 1,620,667 | 2,063,655 | 2,340,577 | 2,243,663 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,226,914 | 3,357,693 | 2,781,964 | 2,654,920 | 2,527,800 | 2,466,044 | 2,245,608 | 2,236,156 | 2,288,024 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,481,463 | 3,940,585 | 3,885,404 | 4,111,513 | 4,289,230 | 4,707,775 | 4,869,022 | 4,972,465 | 5,409,183 |