CTCP Thủy điện Hủa Na (hna)

22.70
0.05
(0.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh748,7531,175,592691,109604,196661,952875,058650,527519,246455,933
4. Giá vốn hàng bán445,653467,529426,110412,295392,581419,699388,137308,262302,342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)303,099708,063265,000191,901269,370455,359262,390210,984153,591
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,8656,6724,6581,4726,6867,3643,0731,150823
7. Chi phí tài chính34,25672,048104,981135,085174,484216,682232,567246,489258,352
-Trong đó: Chi phí lãi vay33,32869,103102,638133,916173,314210,522232,567246,489258,352
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,36528,05324,46922,91026,80225,52723,07718,31516,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)249,344614,635140,20835,37774,771220,5149,819-52,670-120,167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)249,211614,407138,57535,46672,582221,1429,452-51,067-118,553
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)236,522583,474131,37333,53068,340217,4169,452-51,868-118,553
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)236,522583,474131,37333,53068,340217,4169,452-51,868-118,553

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn465,700671,629334,055287,700190,793362,743253,863196,987461,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền92,665245,644170,60973,972120,711149,540190,207119,69833,677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn200,00042,0005,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn350,716203,425137,299189,03946,080152,03355,64463,673418,957
IV. Tổng hàng tồn kho20,42321,32224,91324,27123,34719,0943,012
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8961,2381,234418654763,6178,977
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,015,7633,268,9563,551,3503,823,8134,098,4384,345,0314,615,1594,775,4784,947,572
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,972,3283,230,3853,508,0023,787,4804,064,7294,143,1634,485,8664,665,0454,624,762
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,91732,34435,40524,84220,001193,363119,579104,134322,810
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,5186,2277,94311,49113,7088,5059,7146,299
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,481,4633,940,5853,885,4044,111,5134,289,2304,707,7754,869,0224,972,4655,409,183
A. Nợ phải trả254,548582,8921,103,4411,456,5931,761,4302,241,7312,623,4142,736,3093,121,158
I. Nợ ngắn hạn163,622365,338609,628634,258594,578621,063559,759395,732877,495
II. Nợ dài hạn90,926217,554493,813822,3351,166,8521,620,6672,063,6552,340,5772,243,663
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,226,9143,357,6932,781,9642,654,9202,527,8002,466,0442,245,6082,236,1562,288,024
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,481,4633,940,5853,885,4044,111,5134,289,2304,707,7754,869,0224,972,4655,409,183
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |