CTCP Thủy điện Hủa Na (hna)

22.65
0.10
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.55
22.60
22.65
22.55
22,300
13.7k
0.7k
32.7 lần
5%
5%
0.5
5,304 tỷ
235 triệu
4,878
18.3 - 15.3
192 tỷ
3,223 tỷ
6.0%
94.38%
205 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.55 7,400 22.65 800
22.20 5,000 22.70 2,000
22.00 1,000 22.75 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 22.60 0 100 100
10:26 22.60 0 4,100 4,200
11:15 22.55 -0.05 200 4,400
13:19 22.60 0 5,000 9,400
13:23 22.60 0 1,400 10,800
13:30 22.60 0 1,500 12,300
13:33 22.60 0 800 13,100
13:49 22.60 0 9,000 22,100
14:14 22.65 0.05 200 22,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 660.46 (0.88) 0% 6.97 (0.22) 3%
2019 710.39 (0.66) 0% 58.44 (0.07) 0%
2020 705.94 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2021 685.49 (0.69) 0% 0 (0.13) 0%
2022 680.62 (1.18) 0% 84.20 (0.58) 1%
2023 733.47 (0.20) 0% 153.31 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV102,330227,601235,91989,029748,7531,175,592691,109604,196661,952875,058650,527519,246455,933
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,79088,991111,095-24,046249,211614,407138,57535,46672,582221,1429,452-51,067-118,553
Lợi nhuận sau thuế -3,79084,361105,521-22,856236,522583,474131,37333,53068,340217,4169,452-51,868-118,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,79084,361105,521-22,856236,522583,474131,37333,53068,340217,4169,452-51,868-118,553
Tổng tài sản3,415,1353,481,6823,574,6823,736,5923,481,4633,940,5853,885,4044,111,5134,289,2304,707,7754,869,0224,972,4655,409,183
Tổng nợ192,011254,575314,327581,751254,548582,8921,103,4411,456,5931,761,4302,241,7312,623,4142,736,3093,121,158
Vốn chủ sở hữu3,223,1243,227,1073,260,3553,154,8413,226,9143,357,6932,781,9642,654,9202,527,8002,466,0442,245,6082,236,1562,288,024


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc