CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 (hu6)

6.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,8661,37914,55849,91769,194
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,8661,37914,55849,91769,194
4. Giá vốn hàng bán7601,1719,09437,34452,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,1062085,46412,57317,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0341,5632,1263,276531
7. Chi phí tài chính60745
-Trong đó: Chi phí lãi vay720
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng345811,3952,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7181,9928,13410,61912,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-639-255-1,1243,8352,077
12. Thu nhập khác7303161,3811,69630,452
13. Chi phí khác1715324,674
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7302981,3801,6435,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91432565,4787,855
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3012517721,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3012517721,577
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)62312054,7066,278
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)62312054,7066,278

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,63473,48369,15672,161103,743126,621119,804144,890143,85398,254149,587190,380301,468410,161318,14479,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7464,29638,53955,34016,3771,25022,84122,43630,39915,5001,71636,85421,09738,99922,75213,033
1. Tiền2461,2964311,2981,1311,2505,3413,6471,5651,0901,71636,85421,09738,99922,75213,033
2. Các khoản tương đương tiền4,5003,00038,10754,04215,24617,50018,78928,83414,410
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,2645,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh10,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,2645,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,98419,74915,6995,39640,93532,4263,5535,64328,8169,3552,0082,0752,75511,8666,7839,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3863863868543,0562472,9145,3724,7361091,29010,8893401,829
2. Trả trước cho người bán2042555381543,4168,9547182,0551,7004376,4432,820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn20,00030,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác20,59819,36315,3134,52137,8372,124101117663292201,0555404,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho29,31823,5029,43011,35146,43192,94593,409115,51684,63873,276134,215151,064277,222348,209277,50853,750
1. Hàng tồn kho29,31823,5029,43011,35146,43192,94593,409115,51684,63873,276134,215151,064277,222348,209277,50853,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác586672488751,29511221,64838739311,08711,1002,747
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1197527
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2763321451,29510,48910,7712,702
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước31034033375166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5667338736659933045
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,06426,26526,73427,76928,90529,23231,32232,95027,88129,69826,10927,77526,53915,8721643,813
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,2009,0119,53410,30611,1017,4008,0078,7529,80011,0416,8442,7761,5581,5962084
1. Tài sản cố định hữu hình8,2009,0119,53410,30611,1017,4008,0078,7529,80011,0416,8442,7761,5581,5962084
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư6,6346,9097,1837,4637,80311,83213,31514,1987,9278,6589,26114,41214,9814,276
- Nguyên giá9,5759,5759,5759,5819,64715,22716,21416,5729,94110,29910,51415,68415,6604,363
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,941-2,667-2,393-2,118-1,844-3,396-2,899-2,374-2,014-1,641-1,253-1,272-679-87
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2303451815445871443,729
1. Chi phí trả trước dài hạn230345181443,729
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1544587
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734127,952175,696218,155328,007426,033318,30882,930
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,27022,38216,20517,14844,34867,13455,43384,23378,52429,63381,416123,838241,438344,847256,46126,060
I. Nợ ngắn hạn18,70318,26011,89411,39940,72157,28745,29373,80078,52428,64479,60763,523164,756335,776247,95226,060
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,7005,68812,19618,28045,465141,09938,117
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,2468231,2741,4957,7655,25912,62224,7657422,83127,07118,09832,116157,607191,28923,848
4. Người mua trả tiền trước3681,24319,0668,0241,42212,11623,0572645,004
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2419758494,1182,5641,5131,5323,6783,4524,9829,30710,1568,5134,5622,189
6. Phải trả người lao động1711702274338561,7079921,1196017372,6334585813885849
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3421,2681,5792,0233,2943,5362,3882,3402,1999,05021,2505,55930,76921,524
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn235
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn112901,026
11. Phải trả ngắn hạn khác16,79615,4837,4642,7526823,6803,6854,59516,6319,66320,54929,41441,8204,7108,03014
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,4533,76115,09612,74111,6159,168
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1244979071,1501,1791,4874,2303,2323,1412,9102,8576873,8481,934366
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,5674,1214,3115,7493,6279,84710,14010,4339891,80960,31676,6829,0718,509
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn4,5674,1214,3113,1693,627
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,509
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,5809,84710,14010,4339891,80960,31676,6829,071
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,42877,36779,68582,78288,30088,71995,69293,60793,21098,31994,28094,31786,56881,18661,84656,869
I. Vốn chủ sở hữu77,42877,36779,68582,78288,30088,71995,69293,60793,21098,31994,28094,31786,56881,18661,84656,869
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu75,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00050,00050,00050,00050,00050,00049,370
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,4149,4147,86128519,61510,4727,1833,589406
9. Quỹ dự phòng tài chính7,5766,5514,9223,3871,710225
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,0681,926
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,4282,3674,6857,78213,30013,71911,2789,19310,34915,45818,11428,92221,93023,96111,2157,499
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734127,952175,696218,155328,007426,033318,30882,930
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc