CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 (hu6)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.80
6.80
6.80
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
8 triệu
2,218
9.8 - 5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 69.10 (-0.50) 15.3%
MCH 148.10 (1.00) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 82.00 (7.90) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.50 (0.00) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.90 (-0.50) 1.3%
NAB 16.65 (0.10) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.00) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.25 (-0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 7.50 100
0 7.80 10,500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.08) 0% 12 (0.01) 0%
2018 90.50 (0.04) 0% 9.60 (0.01) 0%
2019 75 (0.07) 0% 3.20 (0.01) 0%
2020 70 (0.05) 0% 3.20 (0.00) 0%
2021 55 (0.01) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 80 (0.00) 0% 4.80 (0) 0%
2023 9 (0) 0% 0.48 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8661,37914,55849,91769,194
Tổng lợi nhuận trước thuế91432565,4787,855
Lợi nhuận sau thuế 62312054,7066,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62312054,7066,278
Tổng tài sản100,69899,74895,89099,930100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734127,952
Tổng nợ23,27022,38216,20517,14823,27022,38216,20517,14844,34867,13455,43384,23378,52429,633
Vốn chủ sở hữu77,42877,36779,68582,78277,42877,36779,68582,78288,30088,71995,69293,60793,21098,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc