CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (ime)

141
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh171,477180,03965,296136,783145,71476,027211,955180,803168,460150,202173,015165,555148,845130,093186,135172,07679,159
2. Các khoản giảm trừ doanh thu353625164
3. Doanh thu thuần (1)-(2)171,477180,03965,296136,783145,71476,027211,955180,803168,425150,166173,015165,530148,681130,093186,135172,076108,51979,159
4. Giá vốn hàng bán146,970158,12055,476119,983143,72365,002180,725149,596130,742119,502143,665142,256120,401111,109163,317153,29496,36569,066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,50721,9199,82116,8001,99111,02531,23031,20837,68330,66429,35123,27428,28018,98522,81818,78212,15410,092
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3491,1526685364354284985023492597701,0392,2402,656143355227
7. Chi phí tài chính2,7422,582223214256811095888121442,1299141,8071,186
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6672,58235179256815888123074056231,8071,167
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,5176,3992,8583,9575,1585802,981-1,1237,4095,6894,6587,1908,292343,000544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,11412,5127,48213,74614,68710,51116,68718,81120,27316,68715,03114,09012,68910,83310,61410,6787,0505,530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,4821,578-76-581-17,67528211,95113,96410,2628,54810,4193,0329,3958,6458,4336,6534,2713,059
12. Thu nhập khác1,5431,4946841,1681,0966717243773,6146,0303,4069,6982,8418847647967
13. Chi phí khác772945568195271,0423614104378712219055
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7711,4856841,1641,0416037241823,5874,9893,0459,2882,40513532883212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,2533,063609582-16,63388512,67514,14613,84913,53613,46412,32011,8008,6598,4876,9414,3033,071
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26321792,5583,0002,9923,2053,3772,5262,9501,0921,068691860
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26321792,5583,0002,9923,2053,3772,5262,9501,0921,068691860
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,9893,063609582-16,63670510,11711,14710,85710,33110,0889,7948,8497,5677,4186,2504,3032,211
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,9893,063609582-16,63670510,11711,14710,85710,33110,0889,7948,8497,5677,4186,2504,3032,211

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,765121,64862,71253,55479,21697,86568,576159,14689,82187,29380,25877,60788,62959,72784,697115,25661,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,8091,3112,4982,9693,50358926,15816,12118,53510,6895,82926,48619,69326,81710,8382,1819,033
1. Tiền5,8091,3112,4982,9693,50358926,15816,12118,5356,6893,82911,4868,6937,81710,8382,1819,033
2. Các khoản tương đương tiền4,0002,00015,00011,00019,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,2205,220220220220220
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,2205,220220220220220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,78827,59520,36621,16716,3166,8474,09035,69139,49749,48051,89920,84027,9458,02341,06213,42315,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,14624,90319,80220,91415,9546,5853,39934,23838,86148,33751,16720,62025,8627,59538,6048,92913,728
2. Trả trước cho người bán2462,41713925322419882247843570471,2103282,3464,4262,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3952744252283292396715713883001621738731011116870
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho40,16077,05133,93726,75554,20582,08727,844100,23718,61118,21219,64828,26536,25822,91931,85898,60336,325
1. Hàng tồn kho40,16077,05133,93726,75554,20582,08727,844100,23718,61118,21219,64828,26536,25822,91931,85898,60336,325
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,78910,4715,6912,4434,9728,12110,4847,09613,1788,9132,8822,0164,7331,9679391,049418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5833916455675455738916271,103425393292244322388106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,4029,7014,6611,6113,4365,4097,7443,61410,1696,0371,7991,4324,1831,133244
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3871876391879692,1672,1672,5922,3821,459452167167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác31420619191423374661311
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,0813,1363,0653,2414,8797,04310,30414,16714,8599,85010,83714,44815,06819,35123,98928,8787,776
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,0813,0792,8722,7384,5167,04310,30414,06313,1389,63910,79014,01615,06819,26923,97227,3336,060
1. Tài sản cố định hữu hình4,0443,0792,8722,7384,5167,04310,30414,02813,0209,43710,79013,96314,96019,10523,79126,9986,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình373511820153108164181335
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,508335821,545239
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,508
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,478
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh319
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,158
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57193503363104214211469718
1. Chi phí trả trước dài hạn57193503363104214211469718
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN72,847124,78465,77756,79584,095104,90778,880173,313104,68097,14491,09492,055103,69779,078108,687144,13569,526
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,08695,01339,06930,69658,57761,68030,249124,90963,01748,84743,72946,68560,61838,84868,748108,46148,355
I. Nợ ngắn hạn36,08695,01339,06930,69658,57761,68027,981121,91056,14343,14033,08539,78251,09338,48665,445104,32048,355
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,9002,1316,7843111668,24318,577
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,7187,9499,4585,0764,6704,4482,9748,7133,1674,8804,4244,5899,2675,2592,7903,2985,018
4. Người mua trả tiền trước27,43262,36025,91418,91445,41747,12615,86789,27815,3339,6814,64116,2173,9545,57847,43682,99015,317
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước87635621588981,0032,9253,4592,5811,6223,115626478743363
6. Phải trả người lao động2,8052,8902,1992,6675,7335294,70312,50616,90115,89617,81612,04012,39214,5557,9651,1792,711
7. Chi phí phải trả ngắn hạn490691221113,1663,2304,2052,412
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng18,265
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,668
11. Phải trả ngắn hạn khác55866652775993592643290914,1856,8081,3182,6432,1007,3702,8723,2543,813
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2072472811,1131,7601,7083,1083,8313,6322,3952,3052,6711,9891,621507408144
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2682,9996,8735,70710,6436,9029,5253623,3034,141
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,9723,913
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm546362331228
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,2682,9996,8735,7078,5046,7558,979
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,140147
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu36,76129,77126,70826,10025,51743,22848,63148,40441,66448,29647,36645,37043,07940,23039,93835,67421,171
I. Vốn chủ sở hữu36,76129,77126,70826,10025,51743,22848,63148,40441,66448,29647,36645,37043,07940,23039,93835,87721,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu35,99935,99935,99935,99935,99935,99935,99935,99935,99935,99935,99935,99935,99935,99930,00030,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần945945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái754
8. Quỹ đầu tư phát triển6,1546,1546,1546,1546,1546,1546,1545,1423,4708,3587,3146,3235,3483,0106,2954,120860
9. Quỹ dự phòng tài chính2,7902,2692,0751,5871,221896578111
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu32144532235200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-5,393-12,382-15,445-16,054-16,6361,0746,4777,2622,1941,1491,752972517
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-203
1. Nguồn kinh phí-203
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN72,847124,78465,77756,79584,095104,90778,880173,313104,68097,14491,09492,055103,69779,078108,687144,13569,526
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc