CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (ime)

84.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh171,477180,03965,296136,783145,71476,027211,955180,803168,460150,202173,015165,555148,845130,093186,135172,07679,159
4. Giá vốn hàng bán146,970158,12055,476119,983143,72365,002180,725149,596130,742119,502143,665142,256120,401111,109163,317153,29496,36569,066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,50721,9199,82116,8001,99111,02531,23031,20837,68330,66429,35123,27428,28018,98522,81818,78212,15410,092
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3491,1526685364354284985023492597701,0392,2402,656143355227
7. Chi phí tài chính2,7422,582223214256811095888121442,1299141,8071,186
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6672,58235179256815888123074056231,8071,167
9. Chi phí bán hàng3,5176,3992,8583,9575,1585802,981-1,1237,4095,6894,6587,1908,292343,000544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,11412,5127,48213,74614,68710,51116,68718,81120,27316,68715,03114,09012,68910,83310,61410,6787,0505,530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,4821,578-76-581-17,67528211,95113,96410,2628,54810,4193,0329,3958,6458,4336,6534,2713,059
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,2533,063609582-16,63388512,67514,14613,84913,53613,46412,32011,8008,6598,4876,9414,3033,071
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,9893,063609582-16,63670510,11711,14710,85710,33110,0889,7948,8497,5677,4186,2504,3032,211
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,9893,063609582-16,63670510,11711,14710,85710,33110,0889,7948,8497,5677,4186,2504,3032,211

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,765121,64862,71253,55479,21697,86568,576159,14689,82187,29380,25877,60788,62959,72784,697115,25661,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,8091,3112,4982,9693,50358926,15816,12118,53510,6895,82926,48619,69326,81710,8382,1819,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,2205,220220220220220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,78827,59520,36621,16716,3166,8474,09035,69139,49749,48051,89920,84027,9458,02341,06213,42315,974
IV. Tổng hàng tồn kho40,16077,05133,93726,75554,20582,08727,844100,23718,61118,21219,64828,26536,25822,91931,85898,60336,325
V. Tài sản ngắn hạn khác7,78910,4715,6912,4434,9728,12110,4847,09613,1788,9132,8822,0164,7331,9679391,049418
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,0813,1363,0653,2414,8797,04310,30414,16714,8599,85010,83714,44815,06819,35123,98928,8787,776
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định4,0813,0792,8722,7384,5167,04310,30414,06313,1389,63910,79014,01615,06819,26923,97227,3336,060
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,508335821,545239
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,478
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57193503363104214211469718
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN72,847124,78465,77756,79584,095104,90778,880173,313104,68097,14491,09492,055103,69779,078108,687144,13569,526
A. Nợ phải trả36,08695,01339,06930,69658,57761,68030,249124,90963,01748,84743,72946,68560,61838,84868,748108,46148,355
I. Nợ ngắn hạn36,08695,01339,06930,69658,57761,68027,981121,91056,14343,14033,08539,78251,09338,48665,445104,32048,355
II. Nợ dài hạn2,2682,9996,8735,70710,6436,9029,5253623,3034,141
B. Nguồn vốn chủ sở hữu36,76129,77126,70826,10025,51743,22848,63148,40441,66448,29647,36645,37043,07940,23039,93835,67421,171
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN72,847124,78465,77756,79584,095104,90778,880173,313104,68097,14491,09492,055103,69779,078108,687144,13569,526
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |